Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Sergio Leon (Thay: Jon Bautista)58
- Yacine Qasmi (Thay: Ager Aketxe)70
- Unai Vencedor (Thay: Sergio Alvarez)69
- Ager Aketxe71
- Alvaro Tejero (Thay: Jose Corpas)69
- Konrad de la Fuente (Thay: Mario Soriano)83
- Matheus Pereira89
- Anderson Arroyo7
- Alex Sancris48
- Jose Matos51
- Ander Martin (Thay: Alex Sancris)61
- Fer Nino69
- Fer Nino (Thay: Alex Bermejo)69
- Daniel Ojeda (Thay: Eduardo Espiau)69
- (og) Peru Nolaskoain82
- Miki Munoz90
- Fer Nino89
- Miki Munoz (Thay: Curro Sanchez)89
- Grego Sierra (Thay: Miguel Atienza)90
Thống kê trận đấu Eibar vs Burgos CF
Diễn biến Eibar vs Burgos CF
Miguel Atienza rời sân và được thay thế bởi Grego Sierra.
Curro Sanchez rời sân và được thay thế bởi Miki Munoz.
Curro Sanchez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Curro Sanchez rời sân và được thay thế bởi Miki Munoz.
Thẻ vàng dành cho Matheus Pereira.
Fer Nino nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Mario Soriano rời sân và được thay thế bởi Konrad de la Fuente.
BÀN THẮNG RIÊNG - Peru Nolaskoain đưa bóng vào lưới!
Điểm CF của Burgos là G O O O O A A L Burgos.
BÀN THẮNG RIÊNG - Peru Nolaskoain đưa bóng vào lưới!
Thẻ vàng dành cho Ager Aketxe.
Thẻ vàng cho [player1].
Eduardo Espiau rời sân và được thay thế bởi Daniel Ojeda.
Ager Aketxe rời sân và được thay thế bởi Yacine Qasmi.
Eduardo Espiau rời sân và được thay thế bởi Daniel Ojeda.
Alex Bermejo rời sân và được thay thế bởi Fer Nino.
Alex Bermejo sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jose Corpas rời sân và được thay thế bởi Alvaro Tejero.
Sergio Alvarez rời sân và được thay thế bởi Unai Vencedor.
Đội hình xuất phát Eibar vs Burgos CF
Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (1), Corpas (17), Sergio Alvarez (6), Anaitz Arbilla (23), Jose Antonio Ríos (21), Peru Nolaskoain (24), Matheus Pereira (8), Ager Aketxe (10), Mario Carreno (30), Stoichkov (19), Jon Bautista (18)
Burgos CF (4-4-2): Jose Antonio Caro (13), Anderson Arroyo (4), Aitor Cordoba Querejeta (18), Unai Elgezabal (14), Jose Matos (23), Alex Sancris (11), Miguel Atienza (5), Kevin Appin (12), Alex Bermejo Escribano (10), Curro (16), Eduardo Espiau (19)
Thay người | |||
58’ | Jon Bautista Sergio Leon | 61’ | Alex Sancris Ander Martin |
69’ | Sergio Alvarez Unai Vencedor | 69’ | Eduardo Espiau Daniel Ojeda |
69’ | Jose Corpas Alvaro Tejero | 69’ | Alex Bermejo Fer Nino |
83’ | Mario Soriano Konrad De La Fuente | 89’ | Curro Sanchez Miki Munoz |
90’ | Miguel Atienza Grego Sierra |
Cầu thủ dự bị | |||
Yoel Rodriguez | Miki Munoz | ||
Ander Madariaga | Ruben de Gea | ||
Frederico Venancio | Borja Gonzalez Tejada | ||
Cristian Gutierrez Vizcaino | Ander Martin | ||
Quique | Daniel Ojeda | ||
Sergio Leon | Fer Nino | ||
Unai Vencedor | Grego Sierra | ||
Alvaro Tejero | |||
Stefan Simic | |||
Konrad De La Fuente | |||
Yacine Qasmi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Burgos CF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 37 | 17 | 13 | 7 | 26 | 64 | H H H H H |
2 | Valladolid | 37 | 19 | 7 | 11 | 14 | 64 | H T T T T |
3 | Eibar | 37 | 18 | 7 | 12 | 18 | 61 | T B T T B |
4 | Espanyol | 37 | 15 | 15 | 7 | 15 | 60 | H T H H H |
5 | Elche | 37 | 16 | 10 | 11 | 5 | 58 | B B H T H |
6 | Racing Santander | 37 | 15 | 10 | 12 | 5 | 55 | T B B H H |
7 | Sporting Gijon | 37 | 15 | 10 | 12 | 5 | 55 | B T T B B |
8 | Real Oviedo | 37 | 14 | 13 | 10 | 12 | 55 | T T H B B |
9 | Burgos CF | 37 | 15 | 9 | 13 | -2 | 54 | H B T B H |
10 | Racing de Ferrol | 36 | 14 | 12 | 10 | 1 | 54 | H T B T B |
11 | Levante | 37 | 12 | 16 | 9 | 1 | 52 | H T B H B |
12 | Tenerife | 37 | 13 | 10 | 14 | -3 | 49 | B T B H T |
13 | Real Zaragoza | 37 | 11 | 13 | 13 | 1 | 46 | T B H T H |
14 | Cartagena | 37 | 12 | 9 | 16 | -11 | 45 | H B B T T |
15 | Club Deportivo Eldense | 37 | 10 | 13 | 14 | -10 | 43 | B B B B H |
16 | Huesca | 37 | 9 | 15 | 13 | 3 | 42 | H H B B B |
17 | Albacete | 37 | 10 | 12 | 15 | -8 | 42 | H B T T T |
18 | Mirandes | 36 | 10 | 11 | 15 | -9 | 41 | H B B H T |
19 | Alcorcon | 37 | 10 | 11 | 16 | -19 | 41 | H T T B H |
20 | Villarreal B | 37 | 10 | 9 | 18 | -16 | 39 | B T B T T |
21 | SD Amorebieta | 37 | 9 | 11 | 17 | -13 | 38 | H T T B H |
22 | FC Andorra | 37 | 9 | 10 | 18 | -15 | 37 | T T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại