Thứ Năm, 16/05/2024Mới nhất
  • Matheus Pereira18
  • Javier Munoz23
  • Juan Berrocal28
  • Stoichkov (Thay: Corpas)62
  • Ager Aketxe (Thay: Javi Munoz)65
  • Ager Aketxe (Thay: Javi Munoz)62
  • Alvaro Tejero (Thay: Matheus Pereira)69
  • Alvaro Vadillo (Thay: Yanis Rahmani)79
  • Gustavo Blanco (Thay: Jon Bautista)79
  • Frederico Venancio82
  • Ager Aketxe62
  • Ager Aketxe (Thay: Javier Munoz)62
  • Stoichkov (Thay: Jose Corpas)62
  • Sergio Molina44
  • Sergio Molina60
  • Ivan Gil Calero (Thay: Jacobo Gonzalez)69
  • Ruben Bover Izquierdo (Thay: Hector Hevel)77
  • Christos Albanis (Thay: Sinan Bakis)85
  • Carlos Martinez Rodriguez (Thay: German Valera)86
  • Adria Vilanova (Thay: Marc Aguado)85
  • Carlitos (Thay: German Valera)85
  • Ivan Gil (Thay: Jacobo Gonzalez)69
  • Ruben Bover (Thay: Hector Hevel)77

Thống kê trận đấu Eibar vs FC Andorra

số liệu thống kê
Eibar
Eibar
FC Andorra
FC Andorra
43 Kiểm soát bóng 57
16 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 23
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
2 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Eibar vs FC Andorra

Tất cả (30)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

85'

Marc Aguado rời sân nhường chỗ cho Adria Vilanova.

85'

German Valera rời sân và anh ấy được thay thế bởi Carlitos.

85'

Sinan Bakis rời sân nhường chỗ cho Christos Albanis.

82' Thẻ vàng cho Frederico Venancio.

Thẻ vàng cho Frederico Venancio.

82' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

79'

Yanis Rahmani rời sân nhường chỗ cho Alvaro Vadillo.

79'

Jon Bautista rời sân nhường chỗ cho Gustavo Blanco.

79'

Yanis Rahmani rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

79'

Jon Bautista rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

77'

Hector Hevel rời sân nhường chỗ cho Ruben Bover.

77'

Hector Hevel rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

69'

Jacobo Gonzalez rời sân, Ivan Gil vào thay.

69'

Matheus Pereira rời sân nhường chỗ cho Alvaro Tejero.

69'

Jacobo Gonzalez rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

62'

Jose Corpas rời sân nhường chỗ cho Stoichkov.

62'

Javier Munoz rời sân nhường chỗ cho Ager Aketxe.

62'

Javier Munoz rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

61' THẺ ĐỎ! - Sergio Molina nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Sergio Molina nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

60' THẺ ĐỎ! - Sergio Molina nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Sergio Molina nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Eibar vs FC Andorra

Eibar (4-4-2): Luca Zidane (25), Sergio Alvarez (6), Frederico Venancio (3), Juan Berrocal (5), Anaitz Arbilla (23), Corpas (17), Peru Nolaskoain (22), Matheus Pereira (8), Yanis Rahmani (11), Javi Munoz (14), Jon Bautista (18)

FC Andorra (4-3-3): Kevin Nicolas Ratti Fredes (1), Adria Altimira Reynaldos (2), Alex Pastor (4), Mika Medina (3), Diego Pampin (26), Hector Hevel (7), Marc Aguado (6), Sergio Molina Beloqui (14), German Valera (17), Sinan Bakis (12), Jacobo Gonzalez (9)

Eibar
Eibar
4-4-2
25
Luca Zidane
6
Sergio Alvarez
3
Frederico Venancio
5
Juan Berrocal
23
Anaitz Arbilla
17
Corpas
22
Peru Nolaskoain
8
Matheus Pereira
11
Yanis Rahmani
14
Javi Munoz
18
Jon Bautista
9
Jacobo Gonzalez
12
Sinan Bakis
17
German Valera
14
Sergio Molina Beloqui
6
Marc Aguado
7
Hector Hevel
26
Diego Pampin
3
Mika Medina
4
Alex Pastor
2
Adria Altimira Reynaldos
1
Kevin Nicolas Ratti Fredes
FC Andorra
FC Andorra
4-3-3
Thay người
62’
Jose Corpas
Stoichkov
69’
Jacobo Gonzalez
Ivan Gil Calero
62’
Javier Munoz
Ager Aketxe
77’
Hector Hevel
Ruben Bover Izquierdo
69’
Matheus Pereira
Alvaro Tejero
85’
German Valera
Carlitos
79’
Yanis Rahmani
Alvaro Vadillo
85’
Sinan Bakis
Christos Albanis
79’
Jon Bautista
Gustavo Blanco
85’
Marc Aguado
Adria Vilanova
Cầu thủ dự bị
Yoel Rodriguez
Ivan Gil Calero
Ander Cantero
Carlitos
Daniel Lasure
Christos Albanis
Quique
Adria Vilanova
Chema
Diego Alende
Angel Troncho
Jandro Orellana
Alvaro Vadillo
Ruben Bover Izquierdo
Stoichkov
Marc Vidal
Ager Aketxe
Raul Lizoain
Alvaro Tejero
Arnau Prat
Gustavo Blanco

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
17/09 - 2022
26/03 - 2023
11/12 - 2023
14/04 - 2024

Thành tích gần đây Eibar

Hạng 2 Tây Ban Nha
12/05 - 2024
H1: 1-1
05/05 - 2024
29/04 - 2024
H1: 1-1
21/04 - 2024
H1: 1-0
14/04 - 2024
07/04 - 2024
H1: 1-1
30/03 - 2024
24/03 - 2024
16/03 - 2024
11/03 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây FC Andorra

Hạng 2 Tây Ban Nha
11/05 - 2024
05/05 - 2024
27/04 - 2024
21/04 - 2024
14/04 - 2024
06/04 - 2024
30/03 - 2024
24/03 - 2024
19/03 - 2024
14/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ValladolidValladolid39208111568T T T T H
2LeganesLeganes39181382667H H H T B
3EibarEibar39198122365T T B T H
4EspanyolEspanyol39151771562H H H H H
5Real OviedoReal Oviedo391613101561H B B T T
6Racing SantanderRacing Santander39171012861B H H T T
7Sporting GijonSporting Gijon39161112859T B B H T
8ElcheElche39161013058H T H B B
9Burgos CFBurgos CF3916914-157T B H T B
10Racing de FerrolRacing de Ferrol39151212-257T B B B T
11LevanteLevante3913179456B H B T H
12TenerifeTenerife39141015-352B H T T B
13CartagenaCartagena3914916-851B T T T T
14AlbaceteAlbacete39121215-648T T T T T
15Real ZaragozaReal Zaragoza39111315-246H T H B B
16Club Deportivo EldenseClub Deportivo Eldense39111315-1046B B H B T
17HuescaHuesca39101514445B B B B T
18MirandesMirandes39111117-944H T T B B
19AlcorconAlcorcon39101118-2141T B H B B
20SD AmorebietaSD Amorebieta39101118-1641T B H B T
21Villarreal BVillarreal B3910920-2139B T T B B
22FC AndorraFC Andorra3991020-1937B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow