Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Stoichkov69
- Daniel Lasure68
- Stoichkov81
- Javier Munoz (Thay: Jose Corpas)67
- Gustavo Blanco (Thay: Jon Bautista)80
- Angel Troncho (Thay: Stoichkov)85
- Quique (Thay: Yanis Rahmani)85
- (og) Anaitz Arbilla66
- Carlos Gimenez73
- Roberto Soldado90+1'
- Mohamed Bouldini (Thay: Jonathan Montiel)54
- Charly Musonda (Thay: Jose Campana)68
- Carlos Gimenez (Thay: Marc Pubill)67
- Roberto Soldado (Thay: Alejandro Cantero)67
Thống kê trận đấu Eibar vs Levante
Diễn biến Eibar vs Levante
Thẻ vàng cho Roberto Soldado.
Thẻ vàng cho [player1].
Yanis Rahmani rời sân nhường chỗ cho Quique.
Stoichkov rời sân nhường chỗ cho Angel Troncho.
Stoichkov rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Yanis Rahmani rời sân nhường chỗ cho Quique.
Stoichkov rời sân nhường chỗ cho Angel Troncho.
Thẻ vàng cho Stoichkov.
Thẻ vàng cho [player1].
Jon Bautista rời sân nhường chỗ cho Gustavo Blanco.
Thẻ vàng cho Stoichkov.
Jon Bautista rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Carlos Gimenez.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Stoichkov đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Jose Campana rời sân nhường chỗ cho Charly Musonda.
Thẻ vàng cho Daniel Lasure.
G O O O A A A L - Stoichkov đã trúng mục tiêu!
Alejandro Cantero rời sân nhường chỗ cho Roberto Soldado.
Đội hình xuất phát Eibar vs Levante
Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (25), Alvaro Tejero (15), Sergio Alvarez (6), Anaitz Arbilla (23), Daniel Lasure (24), Peru Nolaskoain (22), Matheus Pereira (8), Corpas (17), Stoichkov (19), Yanis Rahmani (11), Jon Bautista (18)
Levante (4-4-2): Joan Femenias (13), Marc Pubill Pages (29), Rober (4), Alex Munoz (16), Son (2), Jorge De Frutos Sebastian (18), Pepelu (8), Vicente Iborra (10), Jose Campana (24), Joni Montiel (20), Alejandro Cantero (11)
Thay người | |||
67’ | Jose Corpas Javi Munoz | 54’ | Jonathan Montiel Mohamed Bouldini |
80’ | Jon Bautista Gustavo Blanco | 67’ | Marc Pubill Carlos Gimenez |
85’ | Stoichkov Angel Troncho | 67’ | Alejandro Cantero Roberto Soldado |
85’ | Yanis Rahmani Quique | 68’ | Jose Campana Charly Musonda |
Cầu thủ dự bị | |||
Aritz Muguruza | Edgar Alcaniz | ||
Angel Troncho | Carlos Benitez | ||
Iker Alday | Carlos Gimenez | ||
Alvaro Vadillo | Mohamed Bouldini | ||
Juan Carlos Arana | Charly Musonda | ||
Jose Antonio Ríos | Roberto Soldado | ||
Javi Munoz | Wesley | ||
Gustavo Blanco | Robert Ibanez | ||
Ander Cantero | Pablo Cunat Campos | ||
Yoel Rodriguez | Carlos Jimenez | ||
Quique |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Levante
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 38 | 18 | 13 | 7 | 27 | 67 | H H H H T |
2 | Valladolid | 38 | 20 | 7 | 11 | 15 | 67 | T T T T T |
3 | Eibar | 38 | 19 | 7 | 12 | 23 | 64 | B T T B T |
4 | Espanyol | 38 | 15 | 16 | 7 | 15 | 61 | T H H H H |
5 | Real Oviedo | 38 | 15 | 13 | 10 | 14 | 58 | T H B B T |
6 | Racing Santander | 38 | 16 | 10 | 12 | 7 | 58 | B B H H T |
7 | Elche | 38 | 16 | 10 | 12 | 3 | 58 | B H T H B |
8 | Burgos CF | 38 | 16 | 9 | 13 | 0 | 57 | B T B H T |
9 | Sporting Gijon | 38 | 15 | 11 | 12 | 5 | 56 | T T B B H |
10 | Levante | 38 | 13 | 16 | 9 | 4 | 55 | T B H B T |
11 | Racing de Ferrol | 38 | 14 | 12 | 12 | -3 | 54 | B T B B B |
12 | Tenerife | 38 | 14 | 10 | 14 | -1 | 52 | T B H T T |
13 | Cartagena | 38 | 13 | 9 | 16 | -10 | 48 | B B T T T |
14 | Real Zaragoza | 38 | 11 | 13 | 14 | -1 | 46 | B H T H B |
15 | Albacete | 38 | 11 | 12 | 15 | -7 | 45 | B T T T T |
16 | Mirandes | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | B H T T B |
17 | Club Deportivo Eldense | 38 | 10 | 13 | 15 | -11 | 43 | B B B H B |
18 | Huesca | 38 | 9 | 15 | 14 | 1 | 42 | H B B B B |
19 | Alcorcon | 38 | 10 | 11 | 17 | -20 | 41 | T T B H B |
20 | Villarreal B | 38 | 10 | 9 | 19 | -19 | 39 | T B T T B |
21 | SD Amorebieta | 38 | 9 | 11 | 18 | -18 | 38 | T T B H B |
22 | FC Andorra | 38 | 9 | 10 | 19 | -16 | 37 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại