- Jhord Bayron Garces (Kiến tạo: Daniel Zapata)33
- Felipe Jaramillo35
- Yilson Mosquera48+3'
- Daniel Zapata60
- William Parra Sinisterra (Thay: Daniel Zapata)61
- Rubio Cesar Espana (Thay: Daniel Arcila)61
- Jackson Jaramillo (Thay: Hayen Palacios)78
- Jackson Jaramillo87
- Luis Gomez (Thay: Felipe Jaramillo)89
- Larry Vasquez (Kiến tạo: Juan Carlos Pereira)46
- David Silva (Thay: Ricardo Rosales)46
- Jorge Arias (Thay: Omar Bertel)46
- Beckham David Castro Espinosa (Kiến tạo: Juan Carlos Pereira)70
- Beckham David Castro Espinosa (Thay: Edgar Guerra)69
- Daniel Giraldo (Thay: Daniel Catano)77
- Juan Esteban Carvajal (Thay: Leonardo Castro)86
Thống kê trận đấu Envigado vs Millonarios
số liệu thống kê
Envigado
Millonarios
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 6
10 Ném biên 17
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Envigado vs Millonarios
Thay người | |||
61’ | Daniel Zapata William Parra Sinisterra | 46’ | Ricardo Rosales David Macalister Silva Mosquera |
61’ | Daniel Arcila Rubio Cesar Espana | 46’ | Omar Bertel Jorge Enrique Arias De La Hoz |
78’ | Hayen Palacios Jackson Jaramillo | 69’ | Edgar Guerra Beckham David Castro Espinosa |
89’ | Felipe Jaramillo Luis Gomez | 77’ | Daniel Catano Daniel Eduardo Giraldo Cardenas |
86’ | Leonardo Castro Juan Esteban Carvajal Granados |
Cầu thủ dự bị | |||
Julian Palacio | Juan Esteban Moreno Cordoba | ||
William Parra Sinisterra | Oscar Vanegas | ||
Rubio Cesar Espana | Daniel Eduardo Giraldo Cardenas | ||
Andres Tovar | Beckham David Castro Espinosa | ||
Yilmar Zamir Celedon Salas | David Macalister Silva Mosquera | ||
Luis Gomez | Jorge Enrique Arias De La Hoz | ||
Jackson Jaramillo | Juan Esteban Carvajal Granados |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Envigado
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Millonarios
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bucaramanga | 19 | 11 | 5 | 3 | 14 | 38 | T B B T T |
2 | Tolima | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | B T T T B |
3 | Santa Fe | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | T H T T B |
4 | Deportivo Pereira | 19 | 10 | 4 | 5 | 9 | 34 | H H T B T |
5 | La Equidad | 19 | 9 | 6 | 4 | 8 | 33 | T T H T B |
6 | Millonarios | 19 | 9 | 4 | 6 | 8 | 31 | T T T T T |
7 | Atletico Junior | 19 | 8 | 5 | 6 | 3 | 29 | B H B T H |
8 | Once Caldas | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | T B B B H |
9 | Independiente Medellin | 19 | 8 | 5 | 6 | -9 | 29 | H T T H T |
10 | America de Cali | 19 | 6 | 7 | 6 | 6 | 25 | T H H B H |
11 | Aguilas Doradas Rionegro | 19 | 7 | 4 | 8 | 1 | 25 | B B T T H |
12 | Atletico Nacional | 19 | 6 | 6 | 7 | 1 | 24 | B H B H T |
13 | Fortaleza FC | 19 | 6 | 6 | 7 | -2 | 24 | T T H B H |
14 | CD Jaguares | 19 | 5 | 7 | 7 | -3 | 22 | H H H B T |
15 | Deportivo Cali | 19 | 5 | 6 | 8 | 0 | 21 | B H H T H |
16 | Deportivo Pasto | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T B H B T |
17 | Chico FC | 19 | 5 | 3 | 11 | -13 | 18 | B B T B B |
18 | Envigado | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B |
19 | Alianza FC | 19 | 4 | 4 | 11 | -14 | 16 | H B B T B |
20 | Patriotas | 19 | 4 | 3 | 12 | -16 | 15 | H T B B B |
Group A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico Junior | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | B T H T H |
2 | Millonarios | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T T T B T |
3 | Deportivo Pereira | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B T T B |
4 | Bucaramanga | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B T T B H |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Santa Fe | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T B T T H |
2 | Once Caldas | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | B H T H H |
3 | Tolima | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B B H T |
4 | La Equidad | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại