- Eren Tozlu34
- Mustafa Yumlu42
- Celal Hanalp45
- Valdmiro Tualungo Paulo Lameira (Thay: Hasan Batuhan Artarslan)54
- Mikhail Rosheuvel (Thay: Ozgur Sert)63
- Alican Ozfesli (Thay: Muhammed Furkan Ozhan)83
- Yakup Kirtay (Thay: Suleyman Koc)83
- Evren Korkmaz (Thay: Harun Alpsoy)46
- Abdoulaye Dabo (Thay: Amadou Ciss)46
- Dimitri Oberlin (Thay: Jordan Lukaku)70
- Ferhat Katipoglu (Thay: Check Oumar Diakite)70
- Evren Korkmaz75
- Junior Fernandes75
- Devran Senyurt (Thay: Mehmet Tas)83
Thống kê trận đấu Erzurum BB vs Adanaspor
số liệu thống kê
Erzurum BB
Adanaspor
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 32
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum BB vs Adanaspor
Thay người | |||
54’ | Hasan Batuhan Artarslan Valdmiro Tualungo Paulo Lameira | 46’ | Harun Alpsoy Evren Korkmaz |
63’ | Ozgur Sert Mikhail Rosheuvel | 46’ | Amadou Ciss Abdoulaye Dabo |
83’ | Suleyman Koc Yakup Kirtay | 70’ | Jordan Lukaku Dimitri Oberlin |
83’ | Muhammed Furkan Ozhan Alican Ozfesli | 70’ | Check Oumar Diakite Ferhat Katipoglu |
83’ | Mehmet Tas Devran Senyurt |
Cầu thủ dự bị | |||
Ridvan Yagci | Ferhat Kaplan | ||
Yakup Kirtay | Huseyin Ozturk | ||
Firat Sasi | Devran Senyurt | ||
Gurkan Varlik | Metehan Altunbas | ||
Valdmiro Tualungo Paulo Lameira | Dimitri Oberlin | ||
Herolind Shala | Evren Korkmaz | ||
Muhammed Emin Yavas | Abdoulaye Dabo | ||
Alican Ozfesli | Samuel Yepie Yepie | ||
Huseyin Mevlutoglu | Cem Guzelbay | ||
Mikhail Rosheuvel | Ferhat Katipoglu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eyupspor | 34 | 24 | 3 | 7 | 46 | 75 | H H T B T |
2 | Goztepe | 34 | 21 | 7 | 6 | 40 | 70 | H T T T H |
3 | Sakaryaspor | 34 | 17 | 9 | 8 | 15 | 60 | H T T B T |
4 | Bodrum FK | 34 | 15 | 12 | 7 | 21 | 57 | H T H T H |
5 | Corum FK | 34 | 16 | 8 | 10 | 19 | 56 | T T B H B |
6 | Kocaelispor | 34 | 16 | 7 | 11 | 7 | 55 | T B T B B |
7 | Boluspor | 34 | 15 | 8 | 11 | -2 | 53 | T H T B T |
8 | Genclerbirligi | 34 | 13 | 12 | 9 | 6 | 51 | B T B T H |
9 | Bandirmaspor | 34 | 13 | 11 | 10 | 17 | 50 | H H B T B |
10 | Erzurum BB | 34 | 12 | 11 | 11 | -4 | 44 | H B T B B |
11 | Umraniyespor | 34 | 12 | 7 | 15 | -7 | 43 | B T B T T |
12 | Manisa FK | 34 | 9 | 13 | 12 | 0 | 40 | H T H T B |
13 | Keciorengucu | 34 | 10 | 10 | 14 | -9 | 40 | T B T B H |
14 | Adanaspor | 34 | 11 | 6 | 17 | -17 | 39 | H B H T T |
15 | Sanliurfaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -5 | 38 | H B B H T |
16 | Tuzlaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -12 | 38 | H H H T H |
17 | Altay | 34 | 5 | 4 | 25 | -60 | 10 | B B B B H |
18 | Giresunspor | 34 | 2 | 4 | 28 | -55 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại