- (og) Krasimir Kostov11
- (Pen) Ivaylo Dimitrov50
- Ivaylo Dimitrov55
- Martin Toshev (Thay: Ivaylo Dimitrov)60
- Lovre Knezevic (Thay: Dimo Bakalov)60
- Ilker Budinov (Thay: Krum Stoyanov)65
- Kolyo Stanev83
- Georgi Aleksandrov (Thay: Martin Moran)87
- Mariyan Ivanov (Thay: Chahreddine Boukholda)87
- Martin Velichkov90+2'
- Boubacar Traore5
- Bryan Mendoza43
- Daniel Genov45
- Krasimir Todorov (Thay: Bryan Mendoza)53
- Marco Majouga67
- Jean-Pierre Da Sylva (Thay: Boubacar Traore)68
- Spas Georgiev82
- Luiz Felipe (Thay: Spas Georgiev)87
- Martin Smolenski (Thay: Marco Majouga)88
Thống kê trận đấu Etar vs Botev Vratsa
số liệu thống kê
Etar
Botev Vratsa
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 10
26 Ném biên 14
3 Việt vị 1
23 Chuyền dài 32
8 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 2
6 Phản công 4
2 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Etar vs Botev Vratsa
Etar (4-2-3-1): Martin Velichkov (22), Kolyo Stanev (7), Plamen Dimov (6), Georgi Ivanov Angelov (15), Martin Nikolov (77), Yanko Angelov (29), Martin Moran (8), Dimo Bakalov (70), Chahreddine Boukholda (24), Krum Stanimirov Stoyanov (25), Ivaylo Dimitrov (14)
Botev Vratsa (4-2-3-1): Krasimir Kostov (76), Bryan Mendoza (23), Martin Kavdansky (3), Martin Hristov (20), Momchil Tsvetanov (7), Spas Georgiev (10), Stefan Dimitrov Velev (77), Marco Ludivin Majouga (14), Daniel Nedyalkov Genov (9), Boubacar Traore (21), Brayan Perea (19)
Etar
4-2-3-1
22
Martin Velichkov
7
Kolyo Stanev
6
Plamen Dimov
15
Georgi Ivanov Angelov
77
Martin Nikolov
29
Yanko Angelov
8
Martin Moran
70
Dimo Bakalov
24
Chahreddine Boukholda
25
Krum Stanimirov Stoyanov
14
Ivaylo Dimitrov
19
Brayan Perea
21
Boubacar Traore
9
Daniel Nedyalkov Genov
14
Marco Ludivin Majouga
77
Stefan Dimitrov Velev
10
Spas Georgiev
7
Momchil Tsvetanov
20
Martin Hristov
3
Martin Kavdansky
23
Bryan Mendoza
76
Krasimir Kostov
Botev Vratsa
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Ivaylo Dimitrov Martin Toshev | 53’ | Bryan Mendoza Krasimir Todorov |
60’ | Dimo Bakalov Lovre Knezevic | 68’ | Boubacar Traore Jean-Pierre Da Sylva |
65’ | Krum Stoyanov Ilker Budinov | 87’ | Spas Georgiev Luiz Soares |
87’ | Martin Moran Georgi Aleksandrov | 88’ | Marco Majouga Martin Smolenski |
87’ | Chahreddine Boukholda Mariyan Ivanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Angel Martinov | Federico Barrios Rubio | ||
Georgi Aleksandrov | Mitko Adrianov Panov | ||
Mariyan Ivanov | Jean-Pierre Da Sylva | ||
Valeri Hristov | Krasimir Todorov | ||
Ilker Budinov | Luiz Soares | ||
Martin Toshev | Junior Djile | ||
Lovre Knezevic | Mario Jason Kikonda | ||
Oussama Alou | Martin Smolenski | ||
Luis Cordova | Petar Kepov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Etar
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Vratsa
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets | 30 | 24 | 3 | 3 | 63 | 75 | T T T T T |
2 | PFC CSKA-Sofia | 30 | 19 | 6 | 5 | 31 | 63 | T B T B T |
3 | Cherno More Varna | 30 | 18 | 8 | 4 | 22 | 62 | H T B T H |
4 | Lokomotiv Plovdiv | 30 | 16 | 7 | 7 | 16 | 55 | B T T H H |
5 | Levski Sofia | 30 | 16 | 6 | 8 | 19 | 54 | T B B B T |
6 | Krumovgrad | 30 | 12 | 8 | 10 | 0 | 44 | H T H H T |
7 | Botev Plovdiv | 30 | 12 | 8 | 10 | 14 | 44 | H T H T T |
8 | CSKA 1948 | 30 | 11 | 10 | 9 | 4 | 43 | H H B T H |
9 | Arda Kardzhali | 30 | 11 | 6 | 13 | 0 | 39 | H B T B B |
10 | Slavia Sofia | 30 | 9 | 6 | 15 | -17 | 33 | B H B T B |
11 | Beroe | 30 | 9 | 6 | 15 | -18 | 33 | T B B H B |
12 | Pirin Blagoevgrad | 30 | 7 | 9 | 14 | -18 | 30 | T H B T H |
13 | Hebar | 30 | 8 | 6 | 16 | -12 | 30 | B B T B B |
14 | PFC Lokomotiv Sofia 1929 | 30 | 8 | 4 | 18 | -34 | 28 | B B T B B |
15 | Botev Vratsa | 30 | 6 | 4 | 20 | -31 | 22 | T H H B T |
16 | Etar | 30 | 3 | 5 | 22 | -39 | 14 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại