- Gianni Bruno8
- Recep Niyaz23
- Gianni Bruno56
- (Pen) Adrien Regattin64
- Samuel Saiz (Thay: Adrien Regattin)68
- Sinan Gumus (Thay: Fredy)73
- Thuram (Thay: Gianni Bruno)73
- Metehan Baltacı (Thay: Luccas Claro)68
- Bekir Yilmaz (Thay: Recep Niyaz)82
- Deniz Kadah14
- Onur Efe (Thay: Nurettin Kucukdeniz)68
- Enes Yetkin (Thay: Yusuf Tekin)81
- Hikmet Colak (Thay: Kuban Altunbudak)81
- Onur Yildiz (Thay: Deniz Kadah)90
- Arda Gezer (Thay: Mehmet Gunduz)90
Thống kê trận đấu Eyupspor vs Altay
số liệu thống kê
Eyupspor
Altay
73 Kiểm soát bóng 27
13 Phạm lỗi 16
14 Ném biên 17
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Eyupspor vs Altay
Thay người | |||
68’ | Luccas Claro Metehan Baltacı | 68’ | Nurettin Kucukdeniz Onur Efe |
68’ | Adrien Regattin Samuel Saiz | 81’ | Kuban Altunbudak Hikmet Colak |
73’ | Gianni Bruno Thuram | 81’ | Yusuf Tekin Enes Yetkin |
73’ | Fredy Sinan Gumus | 90’ | Mehmet Gunduz Arda Gezer |
82’ | Recep Niyaz Bekir Yilmaz | 90’ | Deniz Kadah Onur Yildiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Kubilay Anteplioglu | Caner Baycan | ||
Metehan Baltacı | Hikmet Colak | ||
Thuram | Murat Demir | ||
Sinan Gumus | Onur Efe | ||
Tugay Kacar | Arda Gezer | ||
Fethi Ozer | Tugay Gundem | ||
Samuel Saiz | Ozan Evrim Ozenc | ||
Svit Seslar | Murat Uluc | ||
Muhammed Birkan Tetik | Enes Yetkin | ||
Bekir Yilmaz | Onur Yildiz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eyupspor | 34 | 24 | 3 | 7 | 46 | 75 | H H T B T |
2 | Goztepe | 34 | 21 | 7 | 6 | 40 | 70 | H T T T H |
3 | Sakaryaspor | 34 | 17 | 9 | 8 | 15 | 60 | H T T B T |
4 | Bodrum FK | 34 | 15 | 12 | 7 | 21 | 57 | H T H T H |
5 | Corum FK | 34 | 16 | 8 | 10 | 19 | 56 | T T B H B |
6 | Kocaelispor | 34 | 16 | 7 | 11 | 7 | 55 | T B T B B |
7 | Boluspor | 34 | 15 | 8 | 11 | -2 | 53 | T H T B T |
8 | Genclerbirligi | 34 | 13 | 12 | 9 | 6 | 51 | B T B T H |
9 | Bandirmaspor | 34 | 13 | 11 | 10 | 17 | 50 | H H B T B |
10 | Erzurum BB | 34 | 12 | 11 | 11 | -4 | 44 | H B T B B |
11 | Umraniyespor | 34 | 12 | 7 | 15 | -7 | 43 | B T B T T |
12 | Manisa FK | 34 | 9 | 13 | 12 | 0 | 40 | H T H T B |
13 | Keciorengucu | 34 | 10 | 10 | 14 | -9 | 40 | T B T B H |
14 | Adanaspor | 34 | 11 | 6 | 17 | -17 | 39 | H B H T T |
15 | Sanliurfaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -5 | 38 | H B B H T |
16 | Tuzlaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -12 | 38 | H H H T H |
17 | Altay | 34 | 5 | 4 | 25 | -60 | 10 | B B B B H |
18 | Giresunspor | 34 | 2 | 4 | 28 | -55 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại