Thứ Sáu, 03/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Fagiano Okayama FC vs Roasso Kumamoto hôm nay 20-04-2024

Giải J League 2 - Th 7, 20/4

Kết thúc

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

2 : 0

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Hiệp một: 2-0
T7, 12:00 20/04/2024
Vòng 11 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Yuji Wakasa (Kiến tạo: Hiroto Iwabuchi)30
  • Hiroto Iwabuchi (Kiến tạo: Gleyson)45+1'
  • Takaya Kimura (Thay: Gabriel Xavier)46
  • Yudai Tanaka (Thay: Hiroto Iwabuchi)68
  • Ryosuke Kawano (Thay: Takahiro Yanagi)73
  • Lucao (Thay: Gleyson)73
  • Yasutaka Yanagi (Thay: Haruka Motoyama)86
  • Yutaka Michiwaki (Thay: Rimu Matsuoka)55
  • Koya Fujii (Thay: Shun Ito)55
  • Itto Fujita (Thay: Yuki Omoto)79
  • Keito Kumashiro (Thay: Yuhi Takemoto)79

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
34 Kiểm soát bóng 66
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Roasso Kumamoto

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Daichi Tagami (18), Haruka Motoyama (15), Takahiro Yanagi (88), Rui Sueyoshi (17), Yuji Wakasa (6), Ibuki Fujita (24), Hiroto Iwabuchi (19), Gabriel Xavier (8), Gleyson (9)

Roasso Kumamoto (3-4-1-2): Ryuga Tashiro (1), Kohei Kuroki (2), Takuro Ezaki (24), Ryotaro Onishi (3), Yuki Omoto (9), Wataru Iwashita (13), Shuhei Kamimura (8), Ayumu Toyoda (21), Shun Ito (10), Yuhi Takemoto (7), Rimu Matsuoka (16)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
18
Daichi Tagami
15
Haruka Motoyama
88
Takahiro Yanagi
17
Rui Sueyoshi
6
Yuji Wakasa
24
Ibuki Fujita
19
Hiroto Iwabuchi
8
Gabriel Xavier
9
Gleyson
16
Rimu Matsuoka
7
Yuhi Takemoto
10
Shun Ito
21
Ayumu Toyoda
8
Shuhei Kamimura
13
Wataru Iwashita
9
Yuki Omoto
3
Ryotaro Onishi
24
Takuro Ezaki
2
Kohei Kuroki
1
Ryuga Tashiro
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-4-1-2
Thay người
46’
Gabriel Xavier
Takaya Kimura
55’
Shun Ito
Koya Fujii
68’
Hiroto Iwabuchi
Yudai Tanaka
55’
Rimu Matsuoka
Yutaka Michiwaki
73’
Takahiro Yanagi
Ryosuke Kawano
79’
Yuki Omoto
Itto Fujita
73’
Gleyson
Lucao
79’
Yuhi Takemoto
Keito Kumashiro
86’
Haruka Motoyama
Yasutaka Yanagi
Cầu thủ dự bị
Daiki Hotta
Yuya Sato
Yasutaka Yanagi
Itto Fujita
Ryosuke Kawano
Shohei Mishima
Taishi Semba
Koya Fujii
Takaya Kimura
Keito Kumashiro
Yudai Tanaka
Yutaka Michiwaki
Lucao
Kaito Abe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 3-5
J League 2
07/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024
20/03 - 2024
16/03 - 2024

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
28/04 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
J League 2
14/04 - 2024
07/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024
24/03 - 2024
20/03 - 2024
17/03 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse12912728H T T T T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki128311427T T T T T
3Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC12642622B H H T B
4Yokohama FCYokohama FC126331021T H T B T
5Iwaki FCIwaki FC125431119T H B T T
6Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12534618B H T B T
7Ventforet KofuVentforet Kofu12534518T B H T B
8Ehime FCEhime FC12534218T H H B T
9Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12534218H T H T B
10JEF United ChibaJEF United Chiba125251017T T H B T
11Vegalta SendaiVegalta Sendai12453117B H T B B
12Oita TrinitaOita Trinita12444016T B H B T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12516-116B T B T B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12336-912T B H B B
15Kagoshima UnitedKagoshima United12336-912B B H T B
16Tochigi SCTochigi SC12336-1512B H H B B
17Mito HollyhockMito Hollyhock12255-311H H H T B
18Tokushima VortisTokushima Vortis12327-1111H B B T T
19Fujieda MYFCFujieda MYFC12327-1211B H B B T
20Thespakusatsu GunmaThespakusatsu Gunma12138-146B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow