- Yuji Wakasa (Kiến tạo: Hiroto Iwabuchi)30
- Hiroto Iwabuchi (Kiến tạo: Gleyson)45+1'
- Takaya Kimura (Thay: Gabriel Xavier)46
- Yudai Tanaka (Thay: Hiroto Iwabuchi)68
- Ryosuke Kawano (Thay: Takahiro Yanagi)73
- Lucao (Thay: Gleyson)73
- Yasutaka Yanagi (Thay: Haruka Motoyama)86
- Yutaka Michiwaki (Thay: Rimu Matsuoka)55
- Koya Fujii (Thay: Shun Ito)55
- Itto Fujita (Thay: Yuki Omoto)79
- Keito Kumashiro (Thay: Yuhi Takemoto)79
Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Roasso Kumamoto
số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Roasso Kumamoto
34 Kiểm soát bóng 66
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Roasso Kumamoto
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Daichi Tagami (18), Haruka Motoyama (15), Takahiro Yanagi (88), Rui Sueyoshi (17), Yuji Wakasa (6), Ibuki Fujita (24), Hiroto Iwabuchi (19), Gabriel Xavier (8), Gleyson (9)
Roasso Kumamoto (3-4-1-2): Ryuga Tashiro (1), Kohei Kuroki (2), Takuro Ezaki (24), Ryotaro Onishi (3), Yuki Omoto (9), Wataru Iwashita (13), Shuhei Kamimura (8), Ayumu Toyoda (21), Shun Ito (10), Yuhi Takemoto (7), Rimu Matsuoka (16)
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
18
Daichi Tagami
15
Haruka Motoyama
88
Takahiro Yanagi
17
Rui Sueyoshi
6
Yuji Wakasa
24
Ibuki Fujita
19
Hiroto Iwabuchi
8
Gabriel Xavier
9
Gleyson
16
Rimu Matsuoka
7
Yuhi Takemoto
10
Shun Ito
21
Ayumu Toyoda
8
Shuhei Kamimura
13
Wataru Iwashita
9
Yuki Omoto
3
Ryotaro Onishi
24
Takuro Ezaki
2
Kohei Kuroki
1
Ryuga Tashiro
Roasso Kumamoto
3-4-1-2
Thay người | |||
46’ | Gabriel Xavier Takaya Kimura | 55’ | Shun Ito Koya Fujii |
68’ | Hiroto Iwabuchi Yudai Tanaka | 55’ | Rimu Matsuoka Yutaka Michiwaki |
73’ | Takahiro Yanagi Ryosuke Kawano | 79’ | Yuki Omoto Itto Fujita |
73’ | Gleyson Lucao | 79’ | Yuhi Takemoto Keito Kumashiro |
86’ | Haruka Motoyama Yasutaka Yanagi |
Cầu thủ dự bị | |||
Daiki Hotta | Yuya Sato | ||
Yasutaka Yanagi | Itto Fujita | ||
Ryosuke Kawano | Shohei Mishima | ||
Taishi Semba | Koya Fujii | ||
Takaya Kimura | Keito Kumashiro | ||
Yudai Tanaka | Yutaka Michiwaki | ||
Lucao | Kaito Abe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Roasso Kumamoto
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 12 | 9 | 1 | 2 | 7 | 28 | H T T T T |
2 | V-Varen Nagasaki | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T T T T T |
3 | Fagiano Okayama FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | B H H T B |
4 | Yokohama FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 10 | 21 | T H T B T |
5 | Iwaki FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 11 | 19 | T H B T T |
6 | Renofa Yamaguchi | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | B H T B T |
7 | Ventforet Kofu | 12 | 5 | 3 | 4 | 5 | 18 | T B H T B |
8 | Ehime FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T H H B T |
9 | Blaublitz Akita | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
10 | JEF United Chiba | 12 | 5 | 2 | 5 | 10 | 17 | T T H B T |
11 | Vegalta Sendai | 12 | 4 | 5 | 3 | 1 | 17 | B H T B B |
12 | Oita Trinita | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T B H B T |
13 | Montedio Yamagata | 12 | 5 | 1 | 6 | -1 | 16 | B T B T B |
14 | Roasso Kumamoto | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | T B H B B |
15 | Kagoshima United | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B B H T B |
16 | Tochigi SC | 12 | 3 | 3 | 6 | -15 | 12 | B H H B B |
17 | Mito Hollyhock | 12 | 2 | 5 | 5 | -3 | 11 | H H H T B |
18 | Tokushima Vortis | 12 | 3 | 2 | 7 | -11 | 11 | H B B T T |
19 | Fujieda MYFC | 12 | 3 | 2 | 7 | -12 | 11 | B H B B T |
20 | Thespakusatsu Gunma | 12 | 1 | 3 | 8 | -14 | 6 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại