- Otavio27
- Leandro Sanca (Thay: Otavio)59
- Jhonder Cadiz (Kiến tạo: Alex Dobre)65
- (Pen) Ivo Rodrigues69
- Gustavo Sa (Thay: Santiago Colombatto)79
- Martin Aguirregabiria (Thay: Alex Dobre)79
- Pablo (Thay: Zaydou Youssouf)86
- Ivan Jaime90+8'
- Pablo (Kiến tạo: Ivan Jaime)90+8'
- Ivo Rodrigues90+7'
- Alexandre Penetra90+8'
- Brayan Riascos (Kiến tạo: Paulinho)18
- Andre Vidigal39
- Joao Afonso45
- Marcelo Carne62
- Edgar Costa65
- Matheus Costa72
- Xadas (Thay: Brayan Riascos)65
- Diogo Mendes (Thay: Felix Correia)79
- Geny Catamo (Thay: Joao Afonso)79
- Claudio Winck (Thay: Paulinho)90
- Jesus Ramirez (Thay: Andre Vidigal)90
- Joao Afonso43
Thống kê trận đấu Famalicao vs Maritimo
số liệu thống kê
Famalicao
Maritimo
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 15
16 Ném biên 11
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
13 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Famalicao vs Maritimo
Famalicao (4-3-3): Luiz Junior (31), Alexandre Penetra (6), Enea Mihaj (4), Otavio (13), Francisco Moura (74), Zaydou Youssouf (28), Alexandru Dobre (23), Santiago Colombatto (97), Ivo Rodrigues (7), Jhonder Cadiz (29), Ivan Jaime (10)
Maritimo (3-4-3): Marcelo Carne (31), Zainadine (5), Moises Mosquera (3), Matheus Costa (4), Paulinho (27), Joao Afonso (21), Valdemir (8), Vitor (94), Andre Vidigal (7), Brayan Riascos (29), Felix Correia (17)
Famalicao
4-3-3
31
Luiz Junior
6
Alexandre Penetra
4
Enea Mihaj
13
Otavio
74
Francisco Moura
28
Zaydou Youssouf
23
Alexandru Dobre
97
Santiago Colombatto
7
Ivo Rodrigues
29
Jhonder Cadiz
10
Ivan Jaime
17
Felix Correia
29
Brayan Riascos
7
Andre Vidigal
94
Vitor
8
Valdemir
21
Joao Afonso
27
Paulinho
4
Matheus Costa
3
Moises Mosquera
5
Zainadine
31
Marcelo Carne
Maritimo
3-4-3
Thay người | |||
59’ | Otavio Leandro Sanca | 65’ | Brayan Riascos Xadas |
79’ | Santiago Colombatto Gustavo Sa | 79’ | Felix Correia Diogo Mendes |
79’ | Alex Dobre Martin Aguirregabiria | 79’ | Joao Afonso Geny Catamo |
86’ | Zaydou Youssouf Pablo | 90’ | Andre Vidigal Jesus . Ramirez |
90’ | Paulinho Claudio Winck |
Cầu thủ dự bị | |||
David Tavares | Jesus . Ramirez | ||
Gustavo Assuncao | Claudio Winck | ||
Leandro Sanca | Giorgi Makaridze | ||
Ruben Lima | Edgar Costa | ||
Diogo Queiros | Rene | ||
Ivan Zlobin | Diogo Mendes | ||
Gustavo Sa | Geny Catamo | ||
Martin Aguirregabiria | Fabio China | ||
Pablo | Xadas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 34 | 29 | 3 | 2 | 67 | 90 | T H T T T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 49 | 80 | T T B T H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 6 | 6 | 36 | 72 | T H T T T |
4 | SC Braga | 34 | 21 | 5 | 8 | 21 | 68 | T B T T B |
5 | Vitoria de Guimaraes | 34 | 19 | 6 | 9 | 14 | 63 | B T B B T |
6 | Moreirense | 34 | 16 | 7 | 11 | 1 | 55 | B T T T T |
7 | Arouca | 34 | 13 | 7 | 14 | 4 | 46 | H H H B B |
8 | Famalicao | 34 | 10 | 12 | 12 | -4 | 42 | H B T T B |
9 | Casa Pia AC | 34 | 10 | 8 | 16 | -12 | 38 | B T B B T |
10 | Farense | 34 | 10 | 7 | 17 | -5 | 37 | B T T B B |
11 | Rio Ave | 34 | 6 | 19 | 9 | -5 | 37 | H H T H H |
12 | Gil Vicente | 34 | 9 | 9 | 16 | -10 | 36 | T H H T B |
13 | Estoril | 34 | 9 | 6 | 19 | -9 | 33 | H T B B B |
14 | CF Estrela | 34 | 7 | 12 | 15 | -20 | 33 | H B H B T |
15 | Boavista | 34 | 7 | 11 | 16 | -23 | 32 | H B H B H |
16 | Portimonense | 34 | 8 | 8 | 18 | -33 | 32 | H B B H T |
17 | Vizela | 34 | 5 | 11 | 18 | -30 | 26 | B H B T H |
18 | Chaves | 34 | 5 | 8 | 21 | -41 | 23 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại