Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jean-Jacques Rocchi39
- Kevin Mouanga (Kiến tạo: Steve Shamal)50
- Francois Lajugie55
- Madyen El Jaouhari68
- Madyen El Jaouhari (Thay: Alexandre Phliponeau)67
- Nathan Falconnier (Thay: Arnold Temanfo)70
- Alexy Bosetti71
- Kevin Testud71
- Alexy Bosetti (Thay: Dion Sahi)71
- Kevin Testud (Thay: Steve Shamal)71
- Yohan Demoncy90+3'
- Oussama Targhalline48
- Jamal Thiare (Thay: Elies Mahmoud)56
- Yann Kitala67
- Yann Kitala (Thay: Amir Richardson)67
- Nolan Mbemba (Thay: Oualid El Hajjam)80
- Makrane Bentoumi (Thay: Josue Casimir)80
- Quentin Cornette80
- Quentin Cornette (Thay: Nabil Alioui)80
- Quentin Cornette82
- Arouna Sangante90
- Jamal Thiare90+1'
- Christopher Operi90+1'
- Victor Lekhal85
Thống kê trận đấu FC Annecy vs Le Havre
Diễn biến FC Annecy vs Le Havre
Thẻ vàng cho Yohan Demoncy.
Thẻ vàng cho Yohan Demoncy.
Thẻ vàng cho Christopher Opera.
NGÀI ĐANG TẮT! - Jamal Thiare nhận thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!
Thẻ vàng cho Arouna Sangante.
Thẻ vàng cho Arouna Sangante.
Thẻ vàng cho Victor Lekhal.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Quentin Cornette.
Oualid El Hajjam rời sân và vào thay là Nolan Mbemba.
Nabil Alioui sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Quentin Cornette.
Josue Casimir rời sân nhường chỗ cho Makrane Bentoumi.
Oualid El Hajjam rời sân và vào thay là Nolan Mbemba.
Steve Shamal rời sân nhường chỗ cho Kevin Testud.
Dion Sahi rời sân nhường chỗ cho Alexy Bosetti.
Steve Shamal rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Dion Sahi rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Arnold Temanfo rời sân nhường chỗ cho Nathan Falconnier.
Alexandre Phliponeau rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Alexandre Phliponeau rời sân nhường chỗ cho Madyen El Jaouhari.
Đội hình xuất phát FC Annecy vs Le Havre
FC Annecy (3-4-2-1): Florian Escales (1), Francois Lajugie (6), Kevin Mouanga (14), Gaby Jean (13), Arnold Temanfo (3), Jean-Jacques Rocchi (11), Alexandre Philiponeau (26), Yohan Demoncy (24), Vincent Pajot (17), Steve Shamal (27), Dion Sahi (20)
Le Havre (4-3-3): Arthur Desmas (30), Oualid El Hajjam (17), Arouna Sangante (93), Gautier Lloris (4), Christopher Operi (27), Amir Richardson (24), Victor Lekhal (22), Oussama Targhalline (5), Elies Mahmoud (28), Josue Casimir (23), Nabil Alioui (10)
Thay người | |||
67’ | Alexandre Phliponeau Madyen El Jaouhari | 56’ | Elies Mahmoud Jamal Thiare |
70’ | Arnold Temanfo Nathan Falconnier | 67’ | Amir Richardson Yann Kitala |
71’ | Dion Sahi Alexy Bosetti | 80’ | Oualid El Hajjam Nolan Mbemba |
71’ | Steve Shamal Kevin Testud | 80’ | Nabil Alioui Quentin Cornette |
80’ | Josue Casimir Makrane Bentoumi |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexy Bosetti | Mathieu Gorgelin | ||
Samuel Ntamack | Etienne Youte Kinkoue | ||
Kevin Testud | Nolan Mbemba | ||
Kevin Farade | Yann Kitala | ||
Madyen El Jaouhari | Quentin Cornette | ||
Nathan Falconnier | Jamal Thiare | ||
Thomas Callens | Makrane Bentoumi |
Nhận định FC Annecy vs Le Havre
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Annecy
Thành tích gần đây Le Havre
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auxerre | 38 | 21 | 11 | 6 | 36 | 74 | T T T H T |
2 | Angers | 38 | 20 | 8 | 10 | 14 | 68 | T B T T H |
3 | Saint-Etienne | 38 | 19 | 8 | 11 | 17 | 65 | T T H H B |
4 | Rodez | 38 | 16 | 12 | 10 | 11 | 60 | T T B H T |
5 | Paris FC | 38 | 16 | 11 | 11 | 7 | 59 | B T B T H |
6 | Caen | 38 | 17 | 7 | 14 | 6 | 58 | T B T H T |
7 | Laval | 38 | 15 | 10 | 13 | -5 | 55 | B T B B T |
8 | Amiens | 38 | 12 | 17 | 9 | 0 | 53 | H H T H T |
9 | Guingamp | 38 | 13 | 12 | 13 | 4 | 51 | B T H B B |
10 | Pau | 38 | 13 | 12 | 13 | 3 | 51 | H B B B B |
11 | Grenoble | 38 | 13 | 12 | 13 | -1 | 51 | B B T T B |
12 | Bordeaux | 38 | 14 | 9 | 15 | -2 | 50 | T B T B T |
13 | SC Bastia | 38 | 14 | 9 | 15 | -4 | 50 | T B B T H |
14 | FC Annecy | 38 | 12 | 10 | 16 | -1 | 46 | B T T B H |
15 | AC Ajaccio | 38 | 12 | 10 | 16 | -11 | 46 | B H B B B |
16 | Dunkerque | 38 | 12 | 10 | 16 | -16 | 46 | B B T H H |
17 | Troyes | 37 | 9 | 14 | 14 | -7 | 41 | B H H T H |
18 | Quevilly | 38 | 7 | 17 | 14 | -4 | 38 | H H B B T |
19 | Concarneau | 38 | 10 | 8 | 20 | -18 | 38 | B B B T B |
20 | Valenciennes | 37 | 5 | 11 | 21 | -29 | 26 | B T T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại