- Nkosi Tafari16
- Facundo Tomas Quignon (Kiến tạo: Marco Farfan)37
- Bernard Kamungo (Kiến tạo: Jesus Ferreira)45
- Alan Velasco63
- Eugene Ansah (Thay: Bernard Kamungo)59
- Paul Arriola (Thay: Jader Obrian)59
- (og) Robert Taylor68
- Paxton Pomykal (Thay: Sebastian Lletget)69
- Ema Twumasi (Thay: Geovane Jesus)77
- Tsiki Ntsabeleng (Thay: Alan Velasco)77
- Lionel Messi (Kiến tạo: Jordi Alba)6
- Benjamin Cremaschi (Kiến tạo: Jordi Alba)65
- Benjamin Cremaschi (Thay: Diego Gomez)64
- Robbie Robinson (Thay: DeAndre Yedlin)75
- Leonardo Campana (Thay: Josef Martinez)75
- Sergio Busquets74
- (og) Marco Farfan80
- Lionel Messi85
Thống kê trận đấu FC Dallas vs Inter Miami CF
số liệu thống kê
FC Dallas
Inter Miami CF
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 6
11 Ném biên 9
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Dallas vs Inter Miami CF
FC Dallas (4-3-3): Maarten Paes (30), Geovane Jesus (2), Sebastien Ibeagha (25), Nkosi Tafari (17), Marco Farfan (4), Sebastian Lletget (12), Facundo Quignon (5), Alan Velasco (20), Bernard Kamungo (77), Jesus Ferreira (10), Jader Obrian (8)
Inter Miami CF (4-3-3): Drake Callender (1), DeAndre Yedlin (2), Sergey Krivtsov (27), Kamal Miller (31), Jordi Alba (18), Dixon Arroyo (3), Sergio Busquets (5), Diego Gomez (8), Lionel Messi (10), Josef Martínez (17), Robert Thomas Taylor (16)
FC Dallas
4-3-3
30
Maarten Paes
2
Geovane Jesus
25
Sebastien Ibeagha
17
Nkosi Tafari
4
Marco Farfan
12
Sebastian Lletget
5
Facundo Quignon
20
Alan Velasco
77
Bernard Kamungo
10
Jesus Ferreira
8
Jader Obrian
16
Robert Thomas Taylor
17
Josef Martínez
10 2
Lionel Messi
8
Diego Gomez
5
Sergio Busquets
3
Dixon Arroyo
18
Jordi Alba
31
Kamal Miller
27
Sergey Krivtsov
2
DeAndre Yedlin
1
Drake Callender
Inter Miami CF
4-3-3
Thay người | |||
59’ | Jader Obrian Paul Arriola | 64’ | Diego Gomez Benjamin Cremaschi |
59’ | Bernard Kamungo Eugene Ansah | 75’ | Josef Martinez Leonardo Campana |
69’ | Sebastian Lletget Paxton Pomykal | 75’ | DeAndre Yedlin Robbie Robinson |
77’ | Alan Velasco Tsiki Ntsabeleng | ||
77’ | Geovane Jesus Ema Twumasi |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Carrera | CJ Dos Santos | ||
James Maurer | Cole Jensen | ||
Paul Arriola | Christopher McVey | ||
Jesus Jimenez Nunez | Leonardo Campana | ||
Dante Sealy | Victor Ulloa | ||
Jose Antonio Martinez | Ryan Sailor | ||
Tsiki Ntsabeleng | Robbie Robinson | ||
Paxton Pomykal | Harvey James Neville | ||
Ema Twumasi | Edison Azcona | ||
Amet Ylber Korca | Benjamin Cremaschi | ||
Sam Junqua | Noah Allen | ||
Eugene Ansah | David Ochoa |
Nhận định FC Dallas vs Inter Miami CF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
MLS Nhà Nghề Mỹ
Concacaf League Cup
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Dallas
US Open Cup
MLS Nhà Nghề Mỹ
Thành tích gần đây Inter Miami CF
MLS Nhà Nghề Mỹ
CONCACAF Champions Cup
MLS Nhà Nghề Mỹ
CONCACAF Champions Cup
MLS Nhà Nghề Mỹ
Bảng xếp hạng Concacaf League Cup
Miền Đông Nhóm 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Philadelphia Union | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | Queretaro FC | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
3 | Tijuana | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
Miền Đông Nhóm 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Pumas | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
2 | DC United | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
3 | CF Montreal | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 2 | H B |
Miền Đông Nhóm 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atlas | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | New York City FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | B T |
3 | Toronto FC | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
Miền Đông Nhóm 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | New York Red Bulls | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | H T |
2 | New England Revolution | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | H T |
3 | Atletico de San Luis | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
Miền Nam Nhóm 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Mazatlan FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 5 | T H |
2 | FC Juarez | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
3 | Austin FC | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
Miền Nam Nhóm 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Orlando City | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | H T |
2 | Houston Dynamo | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | H H |
3 | Club Santos Laguna | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
Miền Nam Nhóm 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Inter Miami CF | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | Cruz Azul | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 2 | B H |
3 | Atlanta United | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | B H |
Miền Nam Nhóm 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Charlotte | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5 | H T |
2 | FC Dallas | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | Necaxa | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
Miền Tây Nhóm 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tigres | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | Portland Timbers | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
3 | San Jose Earthquakes | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
Miền Tây Nhóm 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Monterrey | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | Real Salt Lake | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
3 | Seattle Sounders FC | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
Miền Tây Nhóm 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Leon | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
3 | LA Galaxy | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
Trung Tâm Nhóm 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Columbus Crew | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | CF America | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
3 | St. Louis City | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
Trung Tâm Nhóm 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Chicago Fire | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | Minnesota United | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | T B |
3 | Puebla | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 2 | B H |
Trung Tâm Nhóm 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | FC Cincinnati | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 5 | H T |
2 | Sporting Kansas City | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
3 | CD Guadalajara | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
Trung Tâm Nhóm 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Toluca | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | Nashville SC | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
3 | Colorado Rapids | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại