Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả FC Gareji 1960 vs FC Rustavi hôm nay 01-10-2022

Giải Hạng nhất Georgia - Th 7, 01/10

Kết thúc

FC Gareji 1960

FC Gareji 1960

4 : 0

FC Rustavi

FC Rustavi

Hiệp một: 0-0
T7, 18:30 01/10/2022
Vòng 24 - Hạng nhất Georgia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thống kê trận đấu FC Gareji 1960 vs FC Rustavi

    số liệu thống kê
    FC Gareji 1960
    FC Gareji 1960
    FC Rustavi
    FC Rustavi
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    3 Phạt góc 10
    1 Thẻ vàng 2
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng nhất Georgia
    14/10 - 2021
    26/03 - 2022
    17/05 - 2022
    01/10 - 2022
    27/11 - 2022
    17/04 - 2024

    Thành tích gần đây FC Gareji 1960

    Hạng 2 Georgia
    11/05 - 2024
    01/05 - 2024
    27/04 - 2024
    22/04 - 2024
    17/04 - 2024
    13/04 - 2024
    06/04 - 2024
    01/04 - 2024

    Thành tích gần đây FC Rustavi

    Hạng 2 Georgia
    15/05 - 2024
    11/05 - 2024
    01/05 - 2024
    27/04 - 2024
    22/04 - 2024
    17/04 - 2024
    13/04 - 2024
    06/04 - 2024
    31/03 - 2024
    16/03 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng nhất Georgia

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Kolkheti-1913 PotiKolkheti-1913 Poti3623854277T T B T H
    2FC Gareji 1960FC Gareji 19603623765076T T H B H
    3SpaeriSpaeri36206102066B B T T T
    4Sioni BolnisiSioni Bolnisi36185132259T T T T B
    5Dinamo Tbilisi IIDinamo Tbilisi II36164161352B T B T H
    6WIT Georgia TbilisiWIT Georgia Tbilisi3613914-548T T B T H
    7FC Kolkheti KhobiFC Kolkheti Khobi36121014-846B B H B H
    8Lokomotivi TbilisiLokomotivi Tbilisi3612420-340T B T B T
    9Merani MartviliMerani Martvili366822-5026B B T B H
    10FC RustaviFC Rustavi127231123T T T H T
    11ShturmiShturmi12444116B T B H B
    12Aragvi DushetiAragvi Dusheti12435-115T B B H B
    13MeraniMerani3611124-8114B B B B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow