Thứ Bảy, 11/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả FC Groningen vs Roda JC Kerkrade hôm nay 11-05-2024

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 11/5

Kết thúc

FC Groningen

FC Groningen

2 : 0

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

Hiệp một: 1-0
T7, 01:00 11/05/2024
Vòng 38 - Hạng 2 Hà Lan
Euroborg
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Johan Hove (Kiến tạo: Thom van Bergen)39
  • Jorg Schreuders51
  • Laros Duarte63
  • Jorg Schreuders73
  • Isak Dybvik (Thay: Luciano Valente)86
  • Joey Pelupessy90
  • Joey Pelupessy (Thay: Laros Duarte)86
  • Brian Koglin38
  • Boyd Reith44
  • Lennerd Daneels (Thay: Enrique Pena Zauner)60
  • Orhan Dzepar (Thay: Brian Koglin)60
  • Teun Bijleveld (Thay: Rodney Kongolo)73
  • Metehan Guclu (Thay: Teun Bijleveld)77

Thống kê trận đấu FC Groningen vs Roda JC Kerkrade

số liệu thống kê
FC Groningen
FC Groningen
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
54 Kiểm soát bóng 46
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Groningen vs Roda JC Kerkrade

FC Groningen (4-4-2): Hidde Jurjus (21), Leandro Bacuna (8), Marco Rente (5), Thijmen Blokzijl (20), Marvin Peersman (43), Jorg Schreuders (14), Johan Hove (7), Laros Duarte (6), Luciano Valente (40), Romano Postema (29), Thom Van Bergen (25)

Roda JC Kerkrade (4-3-3): Calvin Raatsie (16), Boyd Reith (44), Matisse Didden (3), Brian Koglin (4), Joey Paul Muller (2), Rodney Kongolo (21), Lucas Beerten (15), Walid Ould Chikh (10), Sami Ouaissa (25), Vaclav Sejk (11), Enrique Pena Zauner (7)

FC Groningen
FC Groningen
4-4-2
21
Hidde Jurjus
8
Leandro Bacuna
5
Marco Rente
20
Thijmen Blokzijl
43
Marvin Peersman
14
Jorg Schreuders
7
Johan Hove
6
Laros Duarte
40
Luciano Valente
29
Romano Postema
25
Thom Van Bergen
7
Enrique Pena Zauner
11
Vaclav Sejk
25
Sami Ouaissa
10
Walid Ould Chikh
15
Lucas Beerten
21
Rodney Kongolo
2
Joey Paul Muller
4
Brian Koglin
3
Matisse Didden
44
Boyd Reith
16
Calvin Raatsie
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
4-3-3
Thay người
86’
Laros Duarte
Joey Pelupessy
60’
Enrique Pena Zauner
Lennerd Daneels
86’
Luciano Valente
Isak Dybvik Maatta
60’
Brian Koglin
Orhan Dzepar
73’
Metehan Guclu
Teun Bijleveld
77’
Teun Bijleveld
Metehan Guclu
Cầu thủ dự bị
Fofin Turay
Koen Bucker
Tika de Jonge
Teun Bijleveld
Nils Eggens
Wesley Spieringhs
Kian Slor
Niek Vossebelt
Jasper Meijster
Maximilian Schmid
Dirk Baron
Nils Roseler
Joey Pelupessy
Lennerd Daneels
Nick Bakker
Orhan Dzepar
Isak Dybvik Maatta
Arjen Van Der Heide
Noam Emeran
Mamadou Saydou Bangura
Daniel Beukers
Sam Krawczyk
Rui Mendes
Metehan Guclu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Hà Lan
12/11 - 2023
11/05 - 2024

Thành tích gần đây FC Groningen

Hạng 2 Hà Lan
11/05 - 2024
04/05 - 2024
27/04 - 2024
21/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
01/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024
12/03 - 2024

Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade

Hạng 2 Hà Lan
11/05 - 2024
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
02/04 - 2024
24/03 - 2024
17/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Willem IIWillem II38231054279T H H H T
2FC GroningenFC Groningen3822974175T T H H T
3Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade38211253575T H H T B
4FC DordrechtFC Dordrecht38181552369T T H H H
5ADO Den HaagADO Den Haag38171292263B H T H B
6De GraafschapDe Graafschap3819613963T H T H B
7FC EmmenFC Emmen3817615-157B T T T T
8NAC BredaNAC Breda38151112756B H T H H
9MVV MaastrichtMVV Maastricht3816814456T H B T T
10Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar3816814156B T H B T
11Helmond SportHelmond Sport3814915-351T T B T H
12VVV-VenloVVV-Venlo3813916-548B B B T B
13CambuurCambuur3813817-347B B H B H
14FC EindhovenFC Eindhoven3891613-1243B H H B T
15Jong AjaxJong Ajax38101018-1540T B H B B
16Jong PSVJong PSV3811720-1840T T B T T
17TelstarTelstar389821-2135B B H H B
18TOP OssTOP Oss3810424-3434B B H B H
19FC Den BoschFC Den Bosch388921-3033T H T B B
20Jong FC UtrechtJong FC Utrecht3851122-4226B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow