Chủ Nhật, 12/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả FC Haka J vs SJK hôm nay 11-05-2024

Giải VĐQG Phần Lan - Th 7, 11/5

Kết thúc

FC Haka J

FC Haka J

2 : 0

SJK

SJK

Hiệp một: 1-0
T7, 19:00 11/05/2024
Vòng 1 - VĐQG Phần Lan
Tehtaan kentta
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Imani Lanquedoc31
  • Imani Lanquedoc39
  • Elias Mastokangas55
  • Maissa Fall64
  • Evangelos Patoulidis (Thay: Imani Lanquedoc)67
  • Oliver Whyte (Thay: Marko Bacanin)64
  • Arlind Sejdiu (Thay: Elias Mastokangas)86
  • Oliver Whyte76
  • Evangelos Patoulidis90+3'
  • Arlind Sejdiu (Thay: Elias Mastokangas)84
  • Hassan Ndam (Thay: Guilherme Morais)90
  • Evangelos Patoulidis (Thay: Imani Lanquedoc)65
  • Valentin Gasc54
  • Eetu Moemmoe (Thay: Fallou Ndiaye)58
  • Kasper Paananen (Thay: Pyry Hannola)68
  • Babacar Fati79
  • Lauri Laine (Thay: Rasmus Karjalainen)74
  • Salim Giabo Yussif (Thay: Markus Arsalo)77
  • Kasper Paananen (Thay: Pyry Hannola)74
  • Salim Giabo Yussif (Thay: Pyry Hannola)74
  • Salim Giabo Yussif (Thay: Markus Arsalo)74

Thống kê trận đấu FC Haka J vs SJK

số liệu thống kê
FC Haka J
FC Haka J
SJK
SJK
47 Kiểm soát bóng 53
17 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Haka J vs SJK

FC Haka J (4-3-3): Anton Lepola (12), Haymenn Bah-Traore (21), Niklas Friberg (3), Nikolas Talo (2), Ryan Mahuta (18), Guilherme Morais (6), Maissa El Hadji Fall (23), Juho Kilo (30), Elias Mastokangas (7), Marko Bacanin (9), Imani Lanquedoc (11)

SJK (3-4-3): Roope Paunio (1), Kelvin Pires (4), Fallou Ndiaye (44), Ville Tikkanen (17), Dario Naamo (26), Markus Arsalo (18), Valentin Gasc (8), Babacar Fati (2), Pyry Petteri Hannola (10), Jaime Moreno (9), Rasmus Karjalainen (7)

FC Haka J
FC Haka J
4-3-3
12
Anton Lepola
21
Haymenn Bah-Traore
3
Niklas Friberg
2
Nikolas Talo
18
Ryan Mahuta
6
Guilherme Morais
23
Maissa El Hadji Fall
30
Juho Kilo
7
Elias Mastokangas
9
Marko Bacanin
11
Imani Lanquedoc
7
Rasmus Karjalainen
9
Jaime Moreno
10
Pyry Petteri Hannola
2
Babacar Fati
8
Valentin Gasc
18
Markus Arsalo
26
Dario Naamo
17
Ville Tikkanen
44
Fallou Ndiaye
4
Kelvin Pires
1
Roope Paunio
SJK
SJK
3-4-3
Thay người
64’
Marko Bacanin
Oliver Whyte
58’
Fallou Ndiaye
Eetu Mommo
65’
Imani Lanquedoc
Evangelos Patoulidis
68’
Pyry Hannola
Kasper Paananen
84’
Elias Mastokangas
Arlind Sejdiu
74’
Rasmus Karjalainen
Lauri Laine
90’
Guilherme Morais
Hassan Ndam
74’
Markus Arsalo
Salim Giabo Yussif
Cầu thủ dự bị
Oliver Heino
Miguel Rodriguez
Evangelos Patoulidis
Eetu Mommo
Arlind Sejdiu
Lauri Laine
Oliver Whyte
Kingsley Ofori
Tuure Siira
Kasper Paananen
Hassan Ndam
Salim Giabo Yussif
Nicolas Gianini Dantas
Oskari Vaisto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
03/09 - 2023
H1: 0-0
11/05 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây FC Haka J

VĐQG Phần Lan
11/05 - 2024
H1: 1-0
05/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
12/04 - 2024
H1: 1-0
06/04 - 2024
H1: 0-2
03/09 - 2023
H1: 0-0
27/08 - 2023
H1: 2-1
21/08 - 2023
11/08 - 2023

Thành tích gần đây SJK

VĐQG Phần Lan
11/05 - 2024
H1: 1-0
04/05 - 2024
H1: 1-0
28/04 - 2024
H1: 0-0
24/04 - 2024
19/04 - 2024
H1: 1-0
12/04 - 2024
H1: 0-0
06/04 - 2024
H1: 1-0
03/09 - 2023
H1: 0-0
26/08 - 2023
20/08 - 2023
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HJK HelsinkiHJK Helsinki2212822044T T T T H
2KuPSKuPS2213451943T T T H H
3SJKSJK221156538B B B T B
4VPSVPS221138736T T T T T
5HonkaHonka221057635B T T T T
6FC Inter TurkuFC Inter Turku221048234B B T T T
7AC OuluAC Oulu22949-531B H B B B
8FC Haka JFC Haka J22598-1024T H T H T
9FC LahtiFC Lahti225710-1122H B B B T
10IlvesIlves224810-720B B T B B
11FC KTPFC KTP225512-1320B T B B B
12IFK MariehamnIFK Mariehamn223613-1315B H B B B
13HakaHaka9234-39T T B H B
14IF GnistanIF Gnistan6213-27T B B B H
15EIFEIF5023-32B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow