- Mairo Miil23
- (Pen) Maerten Pajunurm45+2'
- Martin Miller11
- Nikita Mihhailov12
- Michael Lilander41
- Sergei Zenjov57
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây FC Kuressaare
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Flora Tallinn
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flora Tallinn | 36 | 23 | 10 | 3 | 50 | 79 | T T T B H |
2 | FCI Levadia | 36 | 22 | 11 | 3 | 43 | 77 | T B H T H |
3 | Talinna Kalev | 36 | 14 | 11 | 11 | 8 | 53 | T T T H T |
4 | Paide Linnameeskond | 36 | 13 | 14 | 9 | 16 | 53 | T B H T H |
5 | Nomme Kalju FC | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | B T H H H |
6 | Parnu JK Vaprus | 36 | 12 | 12 | 12 | -3 | 48 | B H H T B |
7 | FC Kuressaare | 36 | 12 | 7 | 17 | -24 | 43 | B T T H T |
8 | Narva Trans | 36 | 12 | 2 | 22 | -32 | 38 | T B B B B |
9 | Tammeka | 36 | 5 | 12 | 19 | -32 | 27 | B B B B T |
10 | Harju Jalgpallikool | 36 | 5 | 8 | 23 | -34 | 23 | B H B H B |
11 | Nomme United | 10 | 1 | 2 | 7 | -11 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại