- Artur Miranyan33
- Alexandre Llovet55
- Ilias Alhaft85
- Aleksandar Miljkovic86
- Edgar Movsesyan90+3'
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây FC Noah
VĐQG Armenia
Thành tích gần đây Shirak
VĐQG Armenia
Bảng xếp hạng VĐQG Armenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 34 | 25 | 2 | 7 | 37 | 77 | T B T T T |
2 | Pyunik | 34 | 22 | 10 | 2 | 52 | 76 | H T T T T |
3 | Ararat Armenia | 34 | 22 | 5 | 7 | 37 | 71 | H T T T B |
4 | Urartu FC | 34 | 13 | 9 | 12 | 0 | 48 | B B H B T |
5 | Ararat Yerevan | 34 | 13 | 5 | 16 | -9 | 44 | T H T B T |
6 | FC Alashkert | 34 | 12 | 6 | 16 | -2 | 42 | T H B B B |
7 | West Armenia | 34 | 10 | 4 | 20 | -29 | 34 | B B B T B |
8 | Shirak | 34 | 8 | 8 | 18 | -17 | 32 | H T H T B |
9 | Van | 34 | 8 | 6 | 20 | -35 | 30 | B H B B T |
10 | BKMA | 34 | 7 | 5 | 22 | -34 | 26 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại