Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả FC Noah vs Van hôm nay 05-12-2021

Giải VĐQG Armenia - CN, 05/12

Kết thúc

FC Noah

FC Noah

3 : 0

Van

Van

Hiệp một: 2-0
CN, 18:00 05/12/2021
Vòng 16 - VĐQG Armenia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Charles Mark Ikechukwu3
  • Albert Gabaraev33
  • Yaroslav Matviyenko77

    Thống kê trận đấu FC Noah vs Van

    số liệu thống kê
    FC Noah
    FC Noah
    Van
    Van
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    3 Phạt góc 8
    3 Thẻ vàng 3
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    VĐQG Armenia
    22/09 - 2021
    H1: 1-1
    05/12 - 2021
    H1: 2-0
    07/04 - 2022
    H1: 0-0
    21/05 - 2022
    H1: 1-0
    02/10 - 2022
    H1: 0-1
    20/11 - 2022
    H1: 1-0
    17/04 - 2023
    H1: 0-0
    04/06 - 2023
    H1: 1-0
    29/07 - 2023
    H1: 1-0
    30/09 - 2023
    H1: 0-0
    04/12 - 2023
    H1: 2-0
    11/04 - 2024
    H1: 0-0

    Thành tích gần đây FC Noah

    VĐQG Armenia
    16/05 - 2024
    09/05 - 2024
    04/05 - 2024
    27/04 - 2024
    H1: 0-0
    23/04 - 2024
    19/04 - 2024
    H1: 1-0
    11/04 - 2024
    H1: 0-0
    05/04 - 2024
    31/03 - 2024
    H1: 0-1
    15/03 - 2024

    Thành tích gần đây Van

    VĐQG Armenia
    20/05 - 2024
    H1: 1-1
    14/05 - 2024
    09/05 - 2024
    H1: 1-1
    02/05 - 2024
    26/04 - 2024
    22/04 - 2024
    18/04 - 2024
    H1: 0-0
    11/04 - 2024
    H1: 0-0
    06/04 - 2024
    H1: 0-1
    30/03 - 2024
    H1: 1-0

    Bảng xếp hạng VĐQG Armenia

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1FC NoahFC Noah3425273777T B T T T
    2PyunikPyunik34221025276H T T T T
    3Ararat ArmeniaArarat Armenia3422573771H T T T B
    4Urartu FCUrartu FC35131012049B H B T H
    5FC AlashkertFC Alashkert3513616045T H B B B
    6Ararat YerevanArarat Yerevan3513517-1144T H T B T
    7West ArmeniaWest Armenia3511420-2837B B T B T
    8ShirakShirak348818-1732H T H T B
    9VanVan358720-3531H B B T H
    10BKMABKMA357523-3526H B B B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow