- Rodrigo Fernandes (Thay: Rodrigo Mora)64
- Abraham Marcus (Thay: Goncalo Santos Sousa)64
- Gui (Thay: Jorge Meirele)64
- Adramane Cassama (Thay: Rodrigo Pinheiro Ferreira)78
- Eduardo Ferreira Soares (Thay: Andre Santos)21
- Joao Paulo Queiroz de Moraes42
- Anthony Charles Carter45+4'
- Nuno Namora60
- Balla Sangare (Thay: Anthony Charles Carter)56
- Jaime Alexandrino Gomes Pinto (Thay: Ze Leite)72
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Oliveirense
số liệu thống kê
FC Porto B
Oliveirense
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 16
18 Ném biên 16
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Oliveirense
Thay người | |||
64’ | Rodrigo Mora Rodrigo Fernandes | 21’ | Andre Santos Schurrle |
64’ | Jorge Meirele Gui | 56’ | Anthony Charles Carter Balla Sangare |
64’ | Goncalo Santos Sousa Abraham Marcus | 72’ | Ze Leite Jaime Alexandrino Gomes Pinto |
78’ | Rodrigo Pinheiro Ferreira Adramane Cassama |
Cầu thủ dự bị | |||
Francisco Meixedo | Arthur Augusto da Silva | ||
Antonio Ribeiro | Iago Fabricio Goncalves dos Reis | ||
Rodrigo Fernandes | Duarte Jorge Gomes Duarte | ||
Adramane Cassama | Julien Lomboto | ||
Joao Teixeira | Jaime Alexandrino Gomes Pinto | ||
Anha Cande | Kotaro Nagata | ||
Gui | Schurrle | ||
Abraham Marcus | Goncalo Negrao | ||
Braima Sambu | Balla Sangare |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Clara | 32 | 19 | 10 | 3 | 25 | 67 | B H T H T |
2 | Nacional | 32 | 19 | 8 | 5 | 28 | 65 | T H T T T |
3 | AVS Futebol SAD | 32 | 20 | 3 | 9 | 17 | 63 | B T B T H |
4 | Maritimo | 32 | 17 | 9 | 6 | 22 | 60 | H H T T T |
5 | Pacos de Ferreira | 32 | 12 | 10 | 10 | 4 | 46 | T H H B H |
6 | Tondela | 32 | 11 | 13 | 8 | 3 | 46 | T B B H B |
7 | Mafra | 32 | 11 | 11 | 10 | 2 | 44 | B H T H H |
8 | FC Porto B | 32 | 12 | 8 | 12 | 5 | 44 | T B T H B |
9 | Torreense | 32 | 12 | 8 | 12 | 2 | 44 | H H B B T |
10 | Academico Viseu | 32 | 9 | 15 | 8 | 1 | 42 | B B B T H |
11 | Uniao de Leiria | 32 | 10 | 9 | 13 | 3 | 39 | H T T B B |
12 | Benfica B | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | B B B H H |
13 | Penafiel | 32 | 11 | 5 | 16 | -7 | 38 | T T H T B |
14 | Oliveirense | 32 | 8 | 10 | 14 | -14 | 34 | T T B H T |
15 | Leixoes | 32 | 6 | 15 | 11 | -11 | 33 | H H H B H |
16 | Feirense | 32 | 8 | 6 | 18 | -17 | 30 | B H H B T |
17 | CF Os Belenenses | 32 | 6 | 8 | 18 | -29 | 26 | B T T B B |
18 | Vilaverdense FC | 32 | 7 | 3 | 22 | -30 | 24 | T B B T B |
19 | AVS Futebol SAD | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại