Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Wenderson Galeno (Kiến tạo: Evanilson)9
- Sergio Conceicao34
- Sergio Conceicao30
- Zaidu Sanusi30
- Wenderson Galeno (Kiến tạo: Pepe)43
- Claudio Ramos45+4'
- Claudio Ramos30
- Mehdi Taremi (Kiến tạo: Wenderson Galeno)62
- Pepe (Kiến tạo: Wenderson Galeno)75
- Joao Mario (Thay: Jorge Sanchez)76
- Andre Franco (Thay: Pepe)83
- Chico Conceicao (Thay: Evanilson)83
- Chico Conceicao82
- Andre Franco (Thay: Pepe)81
- Chico Conceicao (Thay: Evanilson)81
- Marko Grujic (Thay: Stephen Eustaquio)81
- Ivan Jaime (Thay: Wenderson Galeno)88
- Danylo Sikan (Kiến tạo: Oleksandr Zubkov)29
- Georgiy Sudakov54
- Newerton (Thay: Dmytro Kryskiv)59
- (og) Stephen Eustaquio72
- Kevin Kelsy (Thay: Yaroslav Rakitskiy)73
- Yegor Nazaryna (Thay: Artem Bondarenko)87
- Eguinaldo (Kiến tạo: Taras Stepanenko)88
- Yegor Nazaryna (Thay: Artem Bondarenko)85
- Eguinaldo (Thay: Oleksandr Zubkov)85
- Yegor Nazaryna90
- Valeriy Bondar90+1'
Video tổng hợp
Link xem nguồn Youtube FPT Bóng Đá: https://www.youtube.com/watch?v=ds3D14FEhTw
Thống kê trận đấu FC Porto vs Shakhtar Donetsk
Diễn biến FC Porto vs Shakhtar Donetsk
Kiểm soát bóng: FC Porto: 49%, Shakhtar Donetsk: 51%.
Marko Grujic giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Taras Stepanenko
Quả phát bóng lên cho FC Porto.
Shakhtar Donetsk bắt đầu phản công.
Dmytro Riznyk ra tay an toàn khi anh ấy ra sân và nhận bóng
Đường căng ngang của Joao Mario của FC Porto tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
FC Porto thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
FC Porto thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Đường căng ngang của Andre Franco của FC Porto tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Thẻ vàng dành cho Valeriy Bondar.
Valeriy Bondar bị phạt vì xô ngã Ivan Jaime.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Joao Mario của FC Porto cản phá Newerton
Thẻ vàng dành cho Yegor Nazaryna.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Georgiy Sudkov của Shakhtar Donetsk vấp ngã Joao Mario
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Danylo Sikan của Shakhtar Donetsk vấp ngã Joao Mario
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Taras Stepanenko của Shakhtar Donetsk vấp ngã Andre Franco
Wenderson Galeno rời sân để nhường chỗ cho Ivan Jaime thay người chiến thuật.
Taras Stepanenko đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Eguinaldo ghi bàn bằng chân phải!
Taras Stepanenko tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Đội hình xuất phát FC Porto vs Shakhtar Donetsk
FC Porto (4-4-2): Diogo Costa (99), Jorge Sanchez (15), Pepe (3), Fabio Cardoso (2), Zaidu Sanusi (12), Pepe Aquino (11), Alan Varela (22), Stephen Eustaquio (6), Wenderson Galeno (13), Evanilson (30), Mehdi Taremi (9)
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Giorgi Gocholeishvili (13), Valerii Bondar (5), Yaroslav Rakitskiy (44), Mykola Matvienko (22), Taras Stepanenko (6), Oleksandr Zubkov (11), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Dmytro Kryskiv (8), Danylo Sikan (14)
Thay người | |||
76’ | Jorge Sanchez Joao Mario | 59’ | Dmytro Kryskiv Newertton Martins da Silva |
81’ | Stephen Eustaquio Marko Grujic | 73’ | Yaroslav Rakitskiy Kevin Kelsy |
81’ | Pepe Andre Franco | 85’ | Artem Bondarenko Yehor Nazaryna |
81’ | Evanilson Chico Conceicao | 85’ | Oleksandr Zubkov Eguinaldo |
88’ | Wenderson Galeno Ivan Jaime |
Cầu thủ dự bị | |||
David Carmo | Newertton Martins da Silva | ||
Claudio Ramos | Artur Rudko | ||
Wendell | Stav Lemkin | ||
Joao Mario | Pedrinho | ||
Marko Grujic | Eduard Serhiyovych Kozik | ||
Ivan Jaime | Denil Castillo | ||
Andre Franco | Maryan Shved | ||
Fran Navarro | Novatus Miroshi | ||
Bernardo Pereira Folha | Yehor Nazaryna | ||
Chico Conceicao | Eguinaldo | ||
Danny Namaso Loader | Kevin Kelsy | ||
Goncalo Borges | Irakli Azarov |
Nhận định FC Porto vs Shakhtar Donetsk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Porto
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Bảng xếp hạng Champions League
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T T T H T |
2 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B B T H T |
3 | Galatasaray | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | T B B H B |
4 | Man United | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B T B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T H |
2 | PSV | 6 | 2 | 3 | 1 | -2 | 9 | H H T T H |
3 | Lens | 6 | 2 | 2 | 2 | -5 | 8 | T H B B T |
4 | Sevilla | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Real Madrid | 6 | 6 | 0 | 0 | 9 | 18 | T T T T T |
2 | Napoli | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T H B T |
3 | SC Braga | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | T B B H B |
4 | Union Berlin | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | B B H H B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Sociedad | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T T T H H |
2 | Inter | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | T T T H H |
3 | Benfica | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B B H T |
4 | FC Salzburg | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 14 | T H T T T |
2 | Lazio | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B T T B |
3 | Feyenoord | 6 | 2 | 0 | 4 | -1 | 6 | B T B B B |
4 | Celtic | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H B B T |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Dortmund | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T T T H |
2 | Paris Saint-Germain | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T B H H |
3 | AC Milan | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | H B T B T |
4 | Newcastle | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | T B B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Man City | 6 | 6 | 0 | 0 | 11 | 18 | T T T T T |
2 | RB Leipzig | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T B T |
3 | Young Boys | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | H B B T B |
4 | Crvena Zvezda | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | H B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Barcelona | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | T T B T B |
2 | FC Porto | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | B T T B T |
3 | Shakhtar Donetsk | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | T B T T B |
4 | Royal Antwerp | 6 | 1 | 0 | 5 | -11 | 3 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại