Chủ Nhật, 19/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả FC Ryukyu vs Renofa Yamaguchi hôm nay 18-09-2022

Giải J League 2 - CN, 18/9

Kết thúc

FC Ryukyu

FC Ryukyu

0 : 1

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 0-0
CN, 16:30 18/09/2022
Vòng 37 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Keigo Numata (Thay: Takayuki Fukumura)66
  • Koki Kiyotake (Thay: Yuki Kusano)66
  • Kohei Kato (Thay: Yu Tomidokoro)76
  • Shinya Uehara (Thay: Sadam Sulley)76
  • Takuya Hitomi (Thay: Kazuto Takezawa)79
  • Kensuke Sato (Kiến tạo: Joji Ikegami)74
  • Reoto Kodama (Thay: Masakazu Yoshioka)69
  • Daisuke Takagi (Thay: Kento Hashimoto)89
  • Koji Yamase (Thay: Kazuma Takai)89
  • Kazuhito Kishida (Thay: Tsubasa Umeki)89
  • Takaya Numata (Thay: Joji Ikegami)76

Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
FC Ryukyu
FC Ryukyu
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
43 Kiểm soát bóng 57
15 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs Renofa Yamaguchi

FC Ryukyu (4-4-2): Danny Carvajal (1), Makito Uehara (22), Rio Omori (28), Ryohei Okazaki (4), Takayuki Fukumura (2), Yuki Omoto (15), Kazuto Takezawa (25), Yu Tomidokoro (10), Ren Ikeda (8), Yuki Kusano (19), Sadam Sulley (35)

Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Kentaro Seki (21), Hidenori Takahashi (27), Jin Ikoma (22), Takayuki Mae (15), Masakazu Yoshioka (16), Kento Hashimoto (14), Kensuke Sato (8), Wataru Tanaka (20), Joji Ikegami (10), Kazuma Takai (32), Tsubasa Umeki (49)

FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-4-2
1
Danny Carvajal
22
Makito Uehara
28
Rio Omori
4
Ryohei Okazaki
2
Takayuki Fukumura
15
Yuki Omoto
25
Kazuto Takezawa
10
Yu Tomidokoro
8
Ren Ikeda
19
Yuki Kusano
35
Sadam Sulley
49
Tsubasa Umeki
32
Kazuma Takai
10
Joji Ikegami
20
Wataru Tanaka
8
Kensuke Sato
14
Kento Hashimoto
16
Masakazu Yoshioka
15
Takayuki Mae
22
Jin Ikoma
27
Hidenori Takahashi
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
Thay người
66’
Takayuki Fukumura
Keigo Numata
69’
Masakazu Yoshioka
Reoto Kodama
66’
Yuki Kusano
Koki Kiyotake
76’
Joji Ikegami
Takaya Numata
76’
Yu Tomidokoro
Kohei Kato
89’
Kento Hashimoto
Daisuke Takagi
76’
Sadam Sulley
Shinya Uehara
89’
Kazuma Takai
Koji Yamase
79’
Kazuto Takezawa
Takuya Hitomi
89’
Tsubasa Umeki
Kazuhito Kishida
Cầu thủ dự bị
Keigo Numata
Reoto Kodama
Koki Kiyotake
Daisuke Takagi
Kohei Kato
Koji Yamase
Shinya Uehara
Hikaru Manabe
Takuya Hitomi
Riku Terakado
Yong-Jik Ri
Takaya Numata
Junto Taguchi
Kazuhito Kishida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/11 - 2021
12/03 - 2022
18/09 - 2022

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022
25/09 - 2022
18/09 - 2022

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
12/05 - 2024
03/05 - 2024
28/04 - 2024
21/04 - 2024
07/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024
24/03 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse1612131537T T T T B
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki169611733T H H H T
3Yokohama FCYokohama FC168441328T T B H T
4Iwaki FCIwaki FC167541226T T H B T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai15753426B B T T T
6JEF United ChibaJEF United Chiba167361624T B T H T
7Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi15735824B T B T T
8Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC15663524T B H B H
9Ventforet KofuVentforet Kofu15645522T B B T H
10Blaublitz AkitaBlaublitz Akita16646222B H B B T
11Oita TrinitaOita Trinita16574122T T H H H
12Ehime FCEhime FC16565-421T H H H B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC15627-920B T T T T
14Mito HollyhockMito Hollyhock16466-218B B T T H
15Tokushima VortisTokushima Vortis16538-1018T H T T B
16Montedio YamagataMontedio Yamagata16529-617B H B B B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-1017B H B H T
18Kagoshima UnitedKagoshima United16349-1713B H B B B
19Tochigi SCTochigi SC15339-2012B B B B B
20Thespakusatsu GunmaThespakusatsu Gunma161312-206B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow