Chủ Nhật, 19/05/2024Mới nhất
  • Keigo Numata34
  • Kohei Kato67
  • Takuya Hitomi74
  • Rio Omori81
  • Takuya Hitomi (Thay: Takashi Kanai)74
  • Rio Omori (Thay: Yong-Jik Ri)81
  • Kazumasa Uesato (Thay: Kelvin)81
  • Makito Uehara90+2'
  • Reo Yamashita (Thay: Keigo Numata)90
  • (Pen) Koki Ogawa36
  • Eijiro Takeda (Thay: Towa Yamane)55
  • Ryoya Yamashita (Thay: Zain Issaka)64
  • Kosuke Saito (Thay: Marcelo Ryan)64
  • Rhayner (Thay: Ryo Tabei)64
  • Takumi Nakamura (Thay: Masashi Kamekawa)74

Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs Yokohama FC

số liệu thống kê
FC Ryukyu
FC Ryukyu
Yokohama FC
Yokohama FC
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs Yokohama FC

FC Ryukyu (4-4-2): Danny Carvajal (1), Makito Uehara (22), Yong-Jik Ri (9), So Nakagawa (27), Keigo Numata (14), Yuki Omoto (15), Kohei Kato (37), Ren Ikeda (8), Takayuki Fukumura (2), Takashi Kanai (6), Kelvin (34)

Yokohama FC (3-4-2-1): Yuji Rokutan (44), Katsuya Iwatake (22), Gabriel (5), Masashi Kamekawa (19), Zain Issaka (20), Towa Yamane (30), Takuya Wada (6), Ryo Tabei (14), Koki Ogawa (18), Tatsuya Hasegawa (16), Marcelo Ryan (31)

FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-4-2
1
Danny Carvajal
22
Makito Uehara
9
Yong-Jik Ri
27
So Nakagawa
14
Keigo Numata
15
Yuki Omoto
37
Kohei Kato
8
Ren Ikeda
2
Takayuki Fukumura
6
Takashi Kanai
34
Kelvin
31
Marcelo Ryan
16
Tatsuya Hasegawa
18
Koki Ogawa
14
Ryo Tabei
6
Takuya Wada
30
Towa Yamane
20
Zain Issaka
19
Masashi Kamekawa
5
Gabriel
22
Katsuya Iwatake
44
Yuji Rokutan
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
74’
Takashi Kanai
Takuya Hitomi
55’
Towa Yamane
Eijiro Takeda
81’
Yong-Jik Ri
Rio Omori
64’
Ryo Tabei
Rhayner
81’
Kelvin
Kazumasa Uesato
64’
Marcelo Ryan
Kosuke Saito
90’
Keigo Numata
Reo Yamashita
64’
Zain Issaka
Ryoya Yamashita
74’
Masashi Kamekawa
Takumi Nakamura
Cầu thủ dự bị
Junto Taguchi
Akinori Ichikawa
Reo Yamashita
Takumi Nakamura
Rio Omori
Eijiro Takeda
Kazumasa Uesato
Rhayner
Hong Quan Vu
Kosuke Saito
Pham Van Luan
Ryoya Yamashita
Takuya Hitomi
Kleber Pinheiro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/04 - 2022
01/10 - 2022

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022
25/09 - 2022
18/09 - 2022

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 2
18/05 - 2024
12/05 - 2024
06/05 - 2024
03/05 - 2024
28/04 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 3-5
J League 2
21/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
03/04 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse1612131537T T T T B
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki169611733T H H H T
3Yokohama FCYokohama FC168441328T T B H T
4Iwaki FCIwaki FC167541226T T H B T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai15753426B B T T T
6JEF United ChibaJEF United Chiba167361624T B T H T
7Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi15735824B T B T T
8Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC15663524T B H B H
9Ventforet KofuVentforet Kofu15645522T B B T H
10Blaublitz AkitaBlaublitz Akita16646222B H B B T
11Oita TrinitaOita Trinita16574122T T H H H
12Ehime FCEhime FC16565-421T H H H B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC15627-920B T T T T
14Mito HollyhockMito Hollyhock16466-218B B T T H
15Tokushima VortisTokushima Vortis16538-1018T H T T B
16Montedio YamagataMontedio Yamagata16529-617B H B B B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-1017B H B H T
18Kagoshima UnitedKagoshima United16349-1713B H B B B
19Tochigi SCTochigi SC15339-2012B B B B B
20Thespakusatsu GunmaThespakusatsu Gunma161312-206B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow