- Ibrahim Diakite44
- Abdallah Mohamed (Thay: Liridon Mulaj)46
- Abdallah Mohamed67
- Lavdrim Hajrulahu67
- Vitalie Damascan (Thay: Alban Ajdini)75
- Valon Hamdiju (Thay: Romain Bayard)80
- Ismael Gharbi (Thay: Mergim Qarri)80
- (Pen) Vitalie Damascan90
- Albian Hajdari21
- Jonathan Sabbatini (Thay: Uran Bislimi)46
- Jhon Espinoza (Thay: Albian Hajdari)46
- Anto Grgic52
- Hicham Mahou (Thay: Yanis Cimignani)59
- Ousmane Doumbia (Thay: Kreshnik Hajrizi)59
- Ousmane Doumbia (Kiến tạo: Lars Lukas Mai)76
- Zan Celar (Kiến tạo: Renato Steffen)79
- Kacper Przybylko (Kiến tạo: Hicham Mahou)86
- Kacper Przybylko (Thay: Zan Celar)81
Thống kê trận đấu FC Stade Lausanne-Ouchy vs Lugano
số liệu thống kê
FC Stade Lausanne-Ouchy
Lugano
39 Kiểm soát bóng 61
9 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 21
0 Việt vị 10
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Stade Lausanne-Ouchy vs Lugano
FC Stade Lausanne-Ouchy (5-4-1): Jeremy Vachoux (74), Ibrahim Diakite (26), Ryan Kadima Mpata (23), Lavdrim Hajrulahu (5), Sahmkou Camara (49), Elies Mahmoud (28), Mergim Qarri (10), Romain Bayard (8), Ogou Akichi (24), Liridon Mulaj (18), Alban Ajdini (17)
Lugano (3-4-3): Amir Saipi (1), Lars Lukas Mai (17), Kreshnik Hajrizi (4), Albian Hajdari (5), Yanis Cimignani (21), Uran Bislimi (25), Anto Grgic (16), Martim Marques (26), Renato Steffen (11), Zan Celar (9), Ignacio Aliseda (31)
FC Stade Lausanne-Ouchy
5-4-1
74
Jeremy Vachoux
26
Ibrahim Diakite
23
Ryan Kadima Mpata
5
Lavdrim Hajrulahu
49
Sahmkou Camara
28
Elies Mahmoud
10
Mergim Qarri
8
Romain Bayard
24
Ogou Akichi
18
Liridon Mulaj
17
Alban Ajdini
31
Ignacio Aliseda
9
Zan Celar
11
Renato Steffen
26
Martim Marques
16
Anto Grgic
25
Uran Bislimi
21
Yanis Cimignani
5
Albian Hajdari
4
Kreshnik Hajrizi
17
Lars Lukas Mai
1
Amir Saipi
Lugano
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Liridon Mulaj Abdallah Ali Mohamed | 46’ | Albian Hajdari Jhon Espinoza |
75’ | Alban Ajdini Vitalie Damascan | 46’ | Uran Bislimi Jonathan Sabbatini |
80’ | Romain Bayard Valon Hamdiu | 59’ | Yanis Cimignani Hicham Mahou |
80’ | Mergim Qarri Ismael Gharbi | 59’ | Kreshnik Hajrizi Ousmane Doumbia |
81’ | Zan Celar Kacper Przybylko |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Kyeremateng | Boris Babic | ||
Valon Hamdiu | Kacper Przybylko | ||
Abdallah Ali Mohamed | Serif Berbic | ||
Lamine Gassama | Jhon Espinoza | ||
Ismael Gharbi | Roman Macek | ||
Vitalie Damascan | Jonathan Sabbatini | ||
Giovani Bamba | Hicham Mahou | ||
Lucas Pos | Ousmane Doumbia | ||
Dany da Silva | Chinwendu Johan Nkama |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Stade Lausanne-Ouchy
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Young Boys | 33 | 19 | 8 | 6 | 35 | 65 | H T H T T |
2 | Lugano | 33 | 18 | 5 | 10 | 17 | 59 | T T H T T |
3 | Servette | 33 | 16 | 9 | 8 | 15 | 57 | B B B B T |
4 | St. Gallen | 33 | 14 | 8 | 11 | 9 | 50 | H H H T T |
5 | Winterthur | 33 | 13 | 10 | 10 | -1 | 49 | T H H T B |
6 | FC Zurich | 33 | 12 | 12 | 9 | 9 | 48 | H H T B B |
7 | Luzern | 33 | 12 | 8 | 13 | -5 | 44 | H T H B H |
8 | Lausanne | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | T H H T B |
9 | Basel | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | H B T T H |
10 | Yverdon | 33 | 11 | 7 | 15 | -21 | 40 | H B T B T |
11 | Grasshopper | 33 | 8 | 6 | 19 | -10 | 30 | B B B B B |
12 | FC Stade Lausanne-Ouchy | 33 | 5 | 8 | 20 | -33 | 23 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại