Thứ Ba, 30/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Fenerbahce vs Kayserispor hôm nay 12-05-2024

Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - CN, 12/5

CN, 23:00 12/05/2024
Vòng 36 - VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    18/10 - 2015
    13/03 - 2016
    07/11 - 2021
    Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
    09/02 - 2022
    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    02/04 - 2022
    04/09 - 2022
    04/03 - 2023
    Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
    07/04 - 2023
    07/04 - 2023
    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    20/12 - 2023

    Thành tích gần đây Fenerbahce

    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    27/04 - 2024
    23/04 - 2024
    Europa Conference League
    19/04 - 2024
    H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-3
    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    14/04 - 2024
    Europa Conference League
    11/04 - 2024
    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    04/04 - 2024
    18/03 - 2024
    Europa Conference League
    15/03 - 2024
    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    10/03 - 2024
    Europa Conference League
    08/03 - 2024

    Thành tích gần đây Kayserispor

    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    28/04 - 2024
    20/04 - 2024
    13/04 - 2024
    04/04 - 2024
    16/03 - 2024
    10/03 - 2024
    02/03 - 2024
    24/02 - 2024
    13/02 - 2024

    Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1GalatasarayGalatasaray3430315993T T T T T
    2FenerbahceFenerbahce3428515889T T T H T
    3TrabzonsporTrabzonspor34184121558B T B T T
    4Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3415712752B H T T T
    5BesiktasBesiktas3415613551B H H T B
    6KasimpasaKasimpasa3414713-349B T B B T
    7RizesporRizespor3414713-649T T T B H
    8AlanyasporAlanyaspor34121210348T T B T T
    9SivassporSivasspor34121210-448B T T H T
    10AntalyasporAntalyaspor34111211-345T H B T B
    11Adana DemirsporAdana Demirspor3491411241T B H H B
    12KayserisporKayserispor34111013-940B B H B T
    13SamsunsporSamsunspor3410915-739B H H H B
    14AnkaragucuAnkaragucu3481412-338T H T B H
    15Fatih KaragumrukFatih Karagumruk349916-236H B B T T
    16KonyasporKonyaspor3481214-1436H B T B B
    17Gaziantep FKGaziantep FK349718-1534B B B T B
    18HataysporHatayspor3471215-1033T B B B B
    19PendiksporPendikspor347918-3230T H B B B
    20IstanbulsporIstanbulspor344723-4116B B T B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow