Chủ Nhật, 19/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Feyenoord vs NEC Nijmegen hôm nay 26-09-2021

Giải VĐQG Hà Lan - CN, 26/9

Kết thúc
Hiệp một: 2-2
CN, 02:00 26/09/2021
Vòng 7 - VĐQG Hà Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Orkun Kokcu14
  • Luis Sinisterra (Kiến tạo: Marcos Senesi)17
  • Orkun Kokcu55
  • Lutsharel Geertruida90
  • Mattijs Branderhorst13
  • Magnus Mattsson (Kiến tạo: Jonathan Okita)32
  • Cas Odenthal (Kiến tạo: Jonathan Okita)44
  • Calvin Verdonk (Kiến tạo: Javier Vet)74
  • Ivan Marquez79
  • Rogier Meijer90

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
26/09 - 2021
23/01 - 2022
02/10 - 2022
26/01 - 2023
Cúp quốc gia Hà Lan
09/02 - 2023
H1: 0-2 | HP: 2-2 | Pen: 5-3
VĐQG Hà Lan
14/01 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
21/04 - 2024
VĐQG Hà Lan
12/05 - 2024

Thành tích gần đây Feyenoord

VĐQG Hà Lan
12/05 - 2024
06/05 - 2024
26/04 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
21/04 - 2024
VĐQG Hà Lan
14/04 - 2024
07/04 - 2024
H1: 3-0
04/04 - 2024
31/03 - 2024
17/03 - 2024
11/03 - 2024

Thành tích gần đây NEC Nijmegen

VĐQG Hà Lan
12/05 - 2024
07/05 - 2024
28/04 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
21/04 - 2024
VĐQG Hà Lan
15/04 - 2024
07/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024
17/03 - 2024
10/03 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV3328418888T T T T H
2FeyenoordFeyenoord3325626281T T T T T
3FC TwenteFC Twente3320673266T B T B T
4AZ AlkmaarAZ Alkmaar3319773164B T T T T
5AjaxAjax33151081355B T H T T
6NEC NijmegenNEC Nijmegen33131191450T H B T B
7FC UtrechtFC Utrecht33131010249T T H T B
8Sparta RotterdamSparta Rotterdam3313713246B T T B T
9Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles33111012043H B B H B
10SC HeerenveenSC Heerenveen3310716-1637B T B H B
11Fortuna SittardFortuna Sittard3391014-1937B B B H H
12PEC ZwollePEC Zwolle339915-2136T H T B H
13Almere City FCAlmere City FC3371313-2334H B B H B
14HeraclesHeracles339519-3332T B B B B
15RKC WaalwijkRKC Waalwijk337818-1629B B H T H
16ExcelsiorExcelsior3361116-1929B T H B T
17FC VolendamFC Volendam334722-5319T B B B B
18VitesseVitesse336522-445B B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow