- Riccardo Sottil (Kiến tạo: Nicolas Gonzalez)5
- Nicolas Gonzalez36
- Andrea Belotti37
- Christian Kouame (Thay: Riccardo Sottil)52
- Lucas Martinez Quarta70
- Maxime Lopez (Thay: Arthur)70
- Jonathan Ikone (Thay: Lucas Beltran)70
- Antonin Barak (Thay: Giacomo Bonaventura)88
- M'Bala Nzola (Thay: Andrea Belotti)88
- M'Bala Nzola90+1'
- (Pen) Hans Vanaken17
- Raphael Onyedika58
- Raphael Onyedika61
- Thiago Rodrigues (Kiến tạo: Jorne Spileers)63
- Casper Nielsen (Thay: Michal Skoras)66
- Hugo Vetlesen (Thay: Ferran Jutgla)79
- Nordin Jackers85
- Eder Alvarez (Thay: Denis Odoi)90
- Joel Ordonez (Thay: Jorne Spileers)90
Video tổng hợp
Link xem nguồn Youtube FPT Bóng Đá: https://www.youtube.com/watch?v=62TkAyodMl0
Thống kê trận đấu Fiorentina vs Club Brugge
số liệu thống kê
Fiorentina
Club Brugge
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 19
2 Việt vị 0
22 Chuyền dài 6
8 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 3
1 Thủ môn cản phá 7
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fiorentina vs Club Brugge
Fiorentina (4-2-3-1): Pietro Terracciano (1), Dodo (2), Lucas Martinez (28), Luca Ranieri (16), Cristiano Biraghi (3), Arthur Melo (6), Giacomo Bonaventura (5), Nicolas Gonzalez (10), Lucas Beltrán (9), Riccardo Sottil (7), Andrea Belotti (20)
Club Brugge (4-4-1-1): Nordin Jackers (29), Kyriani Sabbe (64), Jorne Spileers (58), Brandon Mechele (44), Bjorn Meijer (14), Michal Skoras (8), Denis Odoi (6), Raphael Onyedika (15), Ferran Jutgla (9), Hans Vanaken (20), Igor Thiago (99)
Fiorentina
4-2-3-1
1
Pietro Terracciano
2
Dodo
28
Lucas Martinez
16
Luca Ranieri
3
Cristiano Biraghi
6
Arthur Melo
5
Giacomo Bonaventura
10
Nicolas Gonzalez
9
Lucas Beltrán
7
Riccardo Sottil
20
Andrea Belotti
99
Igor Thiago
20
Hans Vanaken
9
Ferran Jutgla
15
Raphael Onyedika
6
Denis Odoi
8
Michal Skoras
14
Bjorn Meijer
44
Brandon Mechele
58
Jorne Spileers
64
Kyriani Sabbe
29
Nordin Jackers
Club Brugge
4-4-1-1
Thay người | |||
52’ | Riccardo Sottil Christian Kouamé | 66’ | Michal Skoras Casper Nielsen |
70’ | Arthur Maxime Lopez | 79’ | Ferran Jutgla Hugo Vetlesen |
70’ | Lucas Beltran Jonathan Ikoné | 90’ | Jorne Spileers Joel Ordonez |
88’ | Andrea Belotti M'bala Nzola | 90’ | Denis Odoi Eder Balanta |
88’ | Giacomo Bonaventura Antonín Barák |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Kouamé | Antonio Nusa | ||
Michael Kayode | Hugo Vetlesen | ||
Nikola Milenković | Joel Ordonez | ||
Alfred Duncan | Eder Balanta | ||
Oliver Christensen | Simon Mignolet | ||
Maxime Lopez | Andreas Olsen | ||
Jonathan Ikoné | Casper Nielsen | ||
M'bala Nzola | Dedryck Boyata | ||
Davide Faraoni | Maxime De Cuyper | ||
Rolando Mandragora | Philip Zinckernagel | ||
Fabiano Parisi | |||
Antonín Barák |
Nhận định Fiorentina vs Club Brugge
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Europa Conference League
Thành tích gần đây Fiorentina
Europa Conference League
Serie A
Europa Conference League
Serie A
Coppa Italia
Serie A
Europa Conference League
Serie A
Europa Conference League
Serie A
Thành tích gần đây Club Brugge
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Bảng xếp hạng Europa Conference League
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lille | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | H T H T T |
2 | Slovan Bratislava | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T B H T B |
3 | Olimpija Ljubljana | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | B B T B T |
4 | Klaksvik | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | H T B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | B T T T T |
2 | Gent | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T T B |
3 | Zorya | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B B B T |
4 | Breidablik | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Viktoria Plzen | 6 | 6 | 0 | 0 | 8 | 18 | T T T T T |
2 | Dinamo Zagreb | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 9 | B B B T T |
3 | Astana | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B T H B B |
4 | Ballkani | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | T B H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Club Brugge | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | T T T T T |
2 | Bodo/Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | B T T T B |
3 | Besiktas | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B B T |
4 | Lugano | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T T T T H |
2 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | B T T B T |
3 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | T B B T B |
4 | Zrinjski Mostar | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Fiorentina | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 12 | H T T T H |
2 | Ferencvaros | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | H H H T H |
3 | Genk | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | T H H B T |
4 | Cukaricki | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 | B B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | PAOK FC | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T T H T T |
2 | E.Frankfurt | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T T B B |
3 | Aberdeen | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H B H H T |
4 | HJK Helsinki | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Fenerbahce | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T B B T |
2 | Ludogorets | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | B B T T T |
3 | FC Nordsjaelland | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | T T H T B |
4 | Spartak Trnava | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại