- Damjan Dakic53
- Damjan Dakic54
- Igor Ivanovic31
- (Pen) Djordje Despotovic55
- Milan Vukotic73
- Vasilije Adzic85
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây FK Arsenal Tivat
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Buducnost Podgorica
VĐQG Montenegro
Giao hữu
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Decic Tuzi | 33 | 17 | 10 | 6 | 23 | 61 | H B T H T |
2 | Buducnost Podgorica | 33 | 16 | 10 | 7 | 24 | 58 | H T B H T |
3 | Mornar | 33 | 14 | 13 | 6 | 8 | 55 | B T T H T |
4 | Sutjeska | 33 | 13 | 14 | 6 | 13 | 53 | T B T H B |
5 | Jezero | 33 | 13 | 9 | 11 | 5 | 48 | T B T B B |
6 | Petrovac | 33 | 10 | 14 | 9 | 2 | 44 | H T B T T |
7 | FK Arsenal Tivat | 33 | 8 | 14 | 11 | -15 | 38 | B T B H B |
8 | OFK Mladost Donja Gorica | 33 | 8 | 7 | 18 | -20 | 31 | H B B T T |
9 | Jedinstvo BP | 33 | 6 | 11 | 16 | -14 | 29 | H T B H B |
10 | Rudar Pljevlja | 33 | 6 | 6 | 21 | -26 | 24 | H B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại