- Boban Dordevic11
- Boban Dordevic77
- Momcilo Dulovic3
- Zarko Korac29
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây FK Arsenal Tivat
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Jedinstvo BP
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Decic Tuzi | 35 | 19 | 10 | 6 | 26 | 67 | T H T T T |
2 | Buducnost Podgorica | 35 | 17 | 10 | 8 | 25 | 61 | B H T T B |
3 | Mornar | 35 | 16 | 13 | 6 | 12 | 61 | T H T T T |
4 | Sutjeska | 35 | 13 | 14 | 8 | 11 | 53 | T H B B B |
5 | Jezero | 35 | 14 | 9 | 12 | 4 | 51 | T B B B T |
6 | Petrovac | 35 | 10 | 15 | 10 | 0 | 45 | B T T H B |
7 | FK Arsenal Tivat | 35 | 9 | 15 | 11 | -13 | 42 | B H B H T |
8 | OFK Mladost Donja Gorica | 35 | 9 | 7 | 19 | -21 | 34 | B T T T B |
9 | Jedinstvo BP | 35 | 7 | 11 | 17 | -14 | 32 | B H B B T |
10 | Rudar Pljevlja | 35 | 6 | 6 | 23 | -30 | 24 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại