- Andre Shinyashiki45
- Brayan Moreno45+2'
- Andre Shinyashiki47
- Andre Shinyashiki76
- Aghadadash Salyanskiy86
- Latyr Fall36
- Shakir Seyidov75
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Azerbaijan
Thành tích gần đây FK Neftchi
VĐQG Azerbaijan
Thành tích gần đây FC Kapaz
VĐQG Azerbaijan
Bảng xếp hạng VĐQG Azerbaijan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 34 | 25 | 4 | 5 | 59 | 79 | T B H B T |
2 | FK Neftchi | 34 | 15 | 8 | 11 | 9 | 53 | T B T B T |
3 | Zira | 34 | 14 | 10 | 10 | 9 | 52 | T H T B T |
4 | Sabah FK | 33 | 15 | 7 | 11 | 9 | 52 | B T T T T |
5 | Sumqayit | 33 | 13 | 12 | 8 | -1 | 51 | H H T T H |
6 | Turan Tovuz | 34 | 12 | 9 | 13 | 0 | 45 | T B B B T |
7 | Sabail | 33 | 11 | 9 | 13 | -5 | 42 | B H T B B |
8 | FC Kapaz | 34 | 9 | 8 | 17 | -26 | 35 | H B T H B |
9 | Araz PFK | 34 | 9 | 8 | 17 | -17 | 35 | B B T B B |
10 | Gabala FK | 33 | 5 | 5 | 23 | -37 | 20 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại