Thứ Sáu, 07/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả FK Slutsk vs Slavia Mozyr hôm nay 30-04-2022

Giải VĐQG Belarus - Th 7, 30/4

Kết thúc

FK Slutsk

FK Slutsk

1 : 0

Slavia Mozyr

Slavia Mozyr

Hiệp một: 0-0
T7, 20:00 30/04/2022
Vòng 6 - VĐQG Belarus
City Stadium, Slutsk
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Kirill Vergeichik68
  • Igor Tymonyuk81

Thống kê trận đấu FK Slutsk vs Slavia Mozyr

số liệu thống kê
FK Slutsk
FK Slutsk
Slavia Mozyr
Slavia Mozyr
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
24/04 - 2021
29/08 - 2021
30/04 - 2022
10/09 - 2022
19/05 - 2023
06/10 - 2023
04/05 - 2024

Thành tích gần đây FK Slutsk

VĐQG Belarus
31/05 - 2024
21/05 - 2024
17/05 - 2024
11/05 - 2024
04/05 - 2024
29/04 - 2024
21/04 - 2024
12/04 - 2024
06/04 - 2024
31/03 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Mozyr

VĐQG Belarus
31/05 - 2024
26/05 - 2024
18/05 - 2024
13/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024
20/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
30/03 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo MinskDinamo Minsk2822335169B T T T T
2Neman GrodnoNeman Grodno2819543862H T T B T
3Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino28121331549T H T T B
4IslochIsloch2814591147H T T T B
5BATE BorisovBATE Borisov2814591747T T T T B
6GomelGomel281189-341T H B H B
7Slavia MozyrSlavia Mozyr2811710240H B T H B
8FK SlutskFK Slutsk289811-235B B B T T
9FC MinskFC Minsk288911-533B H T B T
10Dinamo BrestDinamo Brest289316-1730B T B B T
11FC SmorgonFC Smorgon287318-3124B T H B T
12Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk286517-2923B H T B B
13FK VitebskFK Vitebsk11533418H B T T H
14Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk11425-114B T B T B
15Shakhtyor SoligorskShakhtyor Soligorsk2813510109B B B B T
16Dnepr MogilevDnepr Mogilev11146-97H H B B B
17Energetik-BGUEnergetik-BGU287615-174B T B B T
18Belshina BobruiskBelshina Bobruisk283520-403B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow