- Mirzad Mehanovic28
- (Pen) Ajdin Nukic71
- Huso Karjasevic90+4'
- Mihael Kupresak44
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bosnia
Giao hữu
VĐQG Bosnia
Thành tích gần đây FK Tuzla City
VĐQG Bosnia
Thành tích gần đây Siroki Brijeg
VĐQG Bosnia
Bảng xếp hạng VĐQG Bosnia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borac Banja Luka | 30 | 22 | 6 | 2 | 38 | 72 | T H T T T |
2 | Zrinjski Mostar | 30 | 21 | 4 | 5 | 39 | 67 | T T T T T |
3 | FK Velez Mostar | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | B T T B T |
4 | FK Sarajevo | 31 | 16 | 6 | 9 | 19 | 51 | H B T T T |
5 | Posusje | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | H T B B B |
6 | Sloga Doboj | 30 | 13 | 2 | 15 | -11 | 41 | B B B T B |
7 | Zeljeznicar | 30 | 11 | 3 | 16 | -7 | 36 | H B T T T |
8 | Siroki Brijeg | 31 | 10 | 5 | 16 | -9 | 35 | B T B B B |
9 | Igman Konjic | 30 | 9 | 5 | 16 | -23 | 32 | H B H T H |
10 | GOSK Gabela | 30 | 8 | 8 | 14 | -23 | 32 | T T H B B |
11 | FK Tuzla City | 30 | 7 | 6 | 17 | -12 | 27 | T B B B B |
12 | FK Zvijezda 09 | 31 | 6 | 3 | 22 | -32 | 21 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại