Chủ Nhật, 19/05/2024Mới nhất
  • (og) Andre Ramalho Silva76
  • Ritsu Doan (Kiến tạo: Eran Zahavi)37
  • Bruma (Kiến tạo: Andre Ramalho Silva)54
  • Ibrahim Sangare (Kiến tạo: Vinicius)72
  • Marco van Ginkel82
  • Bruma (Kiến tạo: Vinicius)85

Thống kê trận đấu Fortuna Sittard vs PSV

số liệu thống kê
Fortuna Sittard
Fortuna Sittard
PSV
PSV
43 Kiểm soát bóng 57
7 Phạm lỗi 7
16 Ném biên 15
2 Việt vị 1
15 Chuyền dài 21
1 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 4
3 Chăm sóc y tế 2

Đội hình xuất phát Fortuna Sittard vs PSV

Fortuna Sittard (4-4-2): Yanick van Osch (1), Ivo Pinto (12), Martin Angha (2), Nigel Lonwijk (18), George Cox (35), Ryan Johansson (28), Tesfaldet Tekie (14), Ben Rienstra (23), Deroy Duarte (6), Zian Flemming (8), Mats Seuntjens (10)

PSV (4-4-2): Joel Drommel (16), Jordan Teze (3), Andre Ramalho Silva (5), Olivier Boscagli (18), Philipp Max (31), Philipp Mwene (29), Erick Gutierrez (15), Ibrahim Sangare (6), Mauro Junior (17), Vinicius (9), Eran Zahavi (7)

Fortuna Sittard
Fortuna Sittard
4-4-2
1
Yanick van Osch
12
Ivo Pinto
2
Martin Angha
18
Nigel Lonwijk
35
George Cox
28
Ryan Johansson
14
Tesfaldet Tekie
23
Ben Rienstra
6
Deroy Duarte
8
Zian Flemming
10
Mats Seuntjens
7
Eran Zahavi
9
Vinicius
17
Mauro Junior
6
Ibrahim Sangare
15
Erick Gutierrez
29
Philipp Mwene
31
Philipp Max
18
Olivier Boscagli
5
Andre Ramalho Silva
3
Jordan Teze
16
Joel Drommel
PSV
PSV
4-4-2
Thay người
58’
Ryan Johansson
Tijjani Noslin
16’
Jordan Teze
Ritsu Doan
58’
Tesfaldet Tekie
Arianit Ferati
46’
Philipp Mwene
Bruma
71’
Deroy Duarte
Toshio Lake
65’
Eran Zahavi
Marco van Ginkel
87’
Vinicius
Maximiliano Romero
87’
Erick Gutierrez
Mario Goetze
Cầu thủ dự bị
Emil Hansson
Yvon Mvogo
Felix Dornebusch
Marco van Ginkel
Tijjani Noslin
Bruma
Tom Hendriks
Maximiliano Romero
Stijn Hogervorst
Ritsu Doan
Bassala Sambou
Mario Goetze
Toshio Lake
Johan Bakayoko
Richie Musaba
Ismael Saibari
Samy Baghdadi
Arianit Ferati

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
07/11 - 2021
Cúp quốc gia Hà Lan
16/12 - 2021
16/12 - 2021
VĐQG Hà Lan
20/03 - 2022
15/01 - 2023
15/05 - 2023
21/10 - 2023
12/05 - 2024

Thành tích gần đây Fortuna Sittard

VĐQG Hà Lan
12/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
03/04 - 2024
31/03 - 2024
Giao hữu
20/03 - 2024
VĐQG Hà Lan
17/03 - 2024
10/03 - 2024

Thành tích gần đây PSV

VĐQG Hà Lan
12/05 - 2024
05/05 - 2024
25/04 - 2024
13/04 - 2024
H1: 3-0
06/04 - 2024
H1: 2-0
03/04 - 2024
H1: 0-0
30/03 - 2024
18/03 - 2024
H1: 0-0
Champions League
14/03 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Hà Lan
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV3328418888T T T T H
2FeyenoordFeyenoord3325626281T T T T T
3FC TwenteFC Twente3320673266T B T B T
4AZ AlkmaarAZ Alkmaar3319773164B T T T T
5AjaxAjax33151081355B T H T T
6NEC NijmegenNEC Nijmegen33131191450T H B T B
7FC UtrechtFC Utrecht33131010249T T H T B
8Sparta RotterdamSparta Rotterdam3313713246B T T B T
9Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles33111012043H B B H B
10SC HeerenveenSC Heerenveen3310716-1637B T B H B
11Fortuna SittardFortuna Sittard3391014-1937B B B H H
12PEC ZwollePEC Zwolle339915-2136T H T B H
13Almere City FCAlmere City FC3371313-2334H B B H B
14HeraclesHeracles339519-3332T B B B B
15RKC WaalwijkRKC Waalwijk337818-1629B B H T H
16ExcelsiorExcelsior3361116-1929B T H B T
17FC VolendamFC Volendam334722-5319T B B B B
18VitesseVitesse336522-445B B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow