- Elvio Gelmini31
- Elias Lervig43
- Tori Nolsoee Olsen68
- Jan Ellingsgaard86
- Aron Kensson (Thay: Ruben Moeller Nielsen)53
- Jogvan a Lakjuni (Thay: Danjal a Lakjuni)89
- Petur Lundsbjerg (Thay: Tori Nolsoee Olsen)78
- Rani Soylu27
- Bergur Poulsen60
- Hans Pauli a Boe (Thay: Toki Johannesen)65
- Rani Hansen (Thay: Filip Djordjevic)83
- Virgar Jonsson (Thay: Rani Soylu)65
Đội hình xuất phát Fuglafjoerdur vs EB/Streymur
Thay người | |||
53’ | Ruben Moeller Nielsen Aron Kensson | 65’ | Toki Johannesen Hans Pauli a Boe |
78’ | Tori Nolsoee Olsen Petur Lundsbjerg | 65’ | Rani Soylu Virgar Jonsson |
89’ | Danjal a Lakjuni Jogvan a Lakjuni | 83’ | Filip Djordjevic Rani Hansen |
Cầu thủ dự bị | |||
Liggjast Hedinsson | Rani Hansen | ||
Markus a Lakjuni | Hans Pauli a Boe | ||
Runar Joensen | Virgar Jonsson | ||
Petur Lundsbjerg | Hannus Esmarsson | ||
Aron Kensson | Bogi Petersen | ||
Hans Jacobsen | David Vang | ||
Jogvan a Lakjuni |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây Fuglafjoerdur
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây EB/Streymur
VĐQG Faroe Islands
Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klaksvik | 27 | 21 | 4 | 2 | 47 | 67 | T T H H B |
2 | Vikingur | 27 | 19 | 3 | 5 | 53 | 60 | T T T T T |
3 | HB Torshavn | 27 | 18 | 4 | 5 | 45 | 58 | H H T T T |
4 | B36 Torshavn | 27 | 18 | 3 | 6 | 27 | 57 | H B T H B |
5 | 07 Vestur Sorvagur | 27 | 12 | 4 | 11 | 1 | 40 | B T B B T |
6 | EB/Streymur | 27 | 7 | 4 | 16 | -28 | 25 | B T H B B |
7 | B68 Toftir | 27 | 4 | 11 | 12 | -19 | 23 | H H B H H |
8 | Fuglafjoerdur | 27 | 6 | 2 | 19 | -44 | 20 | T B H T H |
9 | NSI Runavik | 9 | 6 | 0 | 3 | 8 | 18 | T T B T T |
10 | AB Argir | 27 | 5 | 3 | 19 | -36 | 18 | B B H H T |
11 | TB Tvoeroyri | 27 | 4 | 4 | 19 | -46 | 16 | B B B B B |
12 | Skala | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | B H T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại