Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Fujieda MYFC vs Fagiano Okayama FC hôm nay 16-03-2024

Giải J League 2 - Th 7, 16/3

Kết thúc

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

0 : 1

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 16/03/2024
Vòng 4 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • So Nakagawa (Thay: Shota Suzuki)48
  • Keigo Enomoto (Thay: Kanta Nagata)63
  • Ren Asakura (Thay: Kazaki Nakagawa)63
  • Shohei Kawakami (Thay: Masahiko Sugita)79
  • Taika Nakashima (Thay: Ken Yamura)79
  • Gleyson52
  • Yudai Tanaka (Thay: Takaya Kimura)62
  • Lucao (Thay: Hiroto Iwabuchi)75
  • Ryo Takahashi (Thay: Takahiro Yanagi)75
  • Yudai Tanaka (Kiến tạo: Gleyson)90+2'
  • Taishi Semba (Thay: Ryo Tabei)88
  • Yasutaka Yanagi (Thay: Kaito Abe)88

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Fagiano Okayama FC

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kei Uchiyama (35), Ryosuke Hisadomi (22), Nobuyuki Kawashima (2), Shota Suzuki (3), Kazuyoshi Shimabuku (19), Kanta Nagata (24), Masahiko Sugita (15), Kento Nishiya (26), Kazaki Nakagawa (14), Ryota Kajikawa (23), Ken Yamura (9)

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Takahiro Yanagi (88), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Ryo Tabei (14), Takaya Kimura (27), Hiroto Iwabuchi (19), Gleyson (9)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
35
Kei Uchiyama
22
Ryosuke Hisadomi
2
Nobuyuki Kawashima
3
Shota Suzuki
19
Kazuyoshi Shimabuku
24
Kanta Nagata
15
Masahiko Sugita
26
Kento Nishiya
14
Kazaki Nakagawa
23
Ryota Kajikawa
9
Ken Yamura
9
Gleyson
19
Hiroto Iwabuchi
27
Takaya Kimura
14
Ryo Tabei
24
Ibuki Fujita
17
Rui Sueyoshi
88
Takahiro Yanagi
43
Yoshitake Suzuki
18
Daichi Tagami
4
Kaito Abe
49
Svend Brodersen
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người
48’
Shota Suzuki
So Nakagawa
62’
Takaya Kimura
Yudai Tanaka
63’
Kazaki Nakagawa
Ren Asakura
75’
Takahiro Yanagi
Ryo Takahashi
63’
Kanta Nagata
Keigo Enomoto
75’
Hiroto Iwabuchi
Lucao
79’
Ken Yamura
Taika Nakashima
88’
Kaito Abe
Yasutaka Yanagi
79’
Masahiko Sugita
Shohei Kawakami
88’
Ryo Tabei
Taishi Semba
Cầu thủ dự bị
Taika Nakashima
Daiki Hotta
Kai Kitamura
Yasutaka Yanagi
So Nakagawa
Haruka Motoyama
Keisuke Ogasawara
Ryo Takahashi
Ren Asakura
Taishi Semba
Keigo Enomoto
Yudai Tanaka
Shohei Kawakami
Lucao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
08/04 - 2023
05/07 - 2023
16/03 - 2024

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
12/05 - 2024
06/05 - 2024
03/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024
24/03 - 2024

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 3-5
J League 2
07/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse1512121737T T T T T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki158611430T T H H H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai15753426B B T T T
4Yokohama FCYokohama FC157441125B T T B H
5Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi15735824B T B T T
6Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC15663524T B H B H
7Iwaki FCIwaki FC156541123T T T H B
8Ventforet KofuVentforet Kofu15645522T B B T H
9JEF United ChibaJEF United Chiba156361021B T B T H
10Ehime FCEhime FC15564221B T H H H
11Oita TrinitaOita Trinita15564121B T T H H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC15627-920B T T T T
13Blaublitz AkitaBlaublitz Akita15546019T B H B B
14Tokushima VortisTokushima Vortis15537-918T T H T T
15Mito HollyhockMito Hollyhock15456-217T B B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata15528-417T B H B B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto15357-1114B B H B H
18Kagoshima UnitedKagoshima United15348-1413T B H B B
19Tochigi SCTochigi SC15339-2012B B B B B
20Thespakusatsu GunmaThespakusatsu Gunma151311-196B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow