- Ali Zaazaa12
- Ahmed Atef36
- Mohamed Salem33
- (Pen) Joseph Ochaya45+9'
Thống kê trận đấu Future FC vs Al Mokawloon Al Arab
số liệu thống kê
Future FC
Al Mokawloon Al Arab
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ai Cập
Thành tích gần đây Future FC
VĐQG Ai Cập
Thành tích gần đây Al Mokawloon Al Arab
VĐQG Ai Cập
Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly | 34 | 25 | 8 | 1 | 50 | 83 | T T H B H |
2 | Pyramids FC | 34 | 22 | 7 | 5 | 34 | 73 | T T B T T |
3 | El Zamalek | 34 | 17 | 9 | 8 | 16 | 60 | T T T B H |
4 | Future FC | 34 | 15 | 13 | 6 | 11 | 58 | T B H B B |
5 | Al Masry | 34 | 11 | 15 | 8 | 1 | 48 | H T T B H |
6 | ENPPI | 34 | 13 | 6 | 15 | -6 | 45 | T B T B T |
7 | Al Mokawloon Al Arab | 34 | 9 | 17 | 8 | 2 | 44 | H H B H B |
8 | Al-Ittihad Alexandria | 34 | 12 | 7 | 15 | -7 | 43 | H H B H B |
9 | Pharco FC | 34 | 9 | 15 | 10 | -3 | 42 | H B B B H |
10 | Smouha SC | 34 | 10 | 12 | 12 | -7 | 42 | B H B T T |
11 | Ismaily SC | 34 | 9 | 13 | 12 | -3 | 40 | B H B T T |
12 | National Bank | 34 | 9 | 12 | 13 | -5 | 39 | T H B H T |
13 | Ceramica Cleopatra | 34 | 7 | 16 | 11 | -1 | 37 | H H H T B |
14 | ZED FC | 22 | 9 | 9 | 4 | 10 | 36 | T T T B T |
15 | El Geish | 34 | 8 | 12 | 14 | -12 | 36 | T T H T B |
16 | El Dakhleya | 34 | 7 | 14 | 13 | -11 | 35 | B H T B T |
17 | Aswan FC | 34 | 8 | 9 | 17 | -14 | 33 | B H H B B |
18 | Ghazl Al Mehalla | 34 | 8 | 9 | 17 | -21 | 33 | B H B H B |
19 | El Gounah | 22 | 7 | 8 | 7 | -6 | 29 | B T B B H |
20 | Haras El Hodood | 34 | 5 | 10 | 19 | -24 | 25 | H B H T H |
21 | Baladiyyat Al-Mehalla | 22 | 5 | 4 | 13 | -22 | 19 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại