Thứ Ba, 21/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Fuzinar vs ND Ilirija Ljubljana hôm nay 04-09-2022

Giải Hạng 2 Slovenia - CN, 04/9

Kết thúc

Fuzinar

Fuzinar

0 : 4

ND Ilirija Ljubljana

ND Ilirija Ljubljana

Hiệp một: 0-1
CN, 21:30 04/09/2022
Vòng 6 - Hạng 2 Slovenia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thống kê trận đấu Fuzinar vs ND Ilirija Ljubljana

    số liệu thống kê
    Fuzinar
    Fuzinar
    ND Ilirija Ljubljana
    ND Ilirija Ljubljana
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    2 Phạt góc 3
    1 Thẻ vàng 0
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng nhất Slovenia
    27/11 - 2021
    04/09 - 2022
    05/04 - 2023
    23/09 - 2023
    13/04 - 2024

    Thành tích gần đây Fuzinar

    Hạng 2 Slovenia
    18/05 - 2024
    11/05 - 2024
    H1: 1-1
    05/05 - 2024
    27/04 - 2024
    20/04 - 2024
    H1: 0-1
    13/04 - 2024
    06/04 - 2024
    30/03 - 2024
    H1: 0-0
    24/03 - 2024
    16/03 - 2024
    H1: 0-1

    Thành tích gần đây ND Ilirija Ljubljana

    Hạng 2 Slovenia
    12/05 - 2024
    05/05 - 2024
    26/04 - 2024
    21/04 - 2024
    13/04 - 2024
    08/04 - 2024
    29/03 - 2024
    23/03 - 2024
    15/03 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Slovenia

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1PrimorjePrimorje3017942460T T T T H
    2NaftaNafta3018482458T H T B B
    3ND BeltinciND Beltinci3017582556B B B T T
    4GoricaGorica3015872353T B H B H
    5Nk Brinje GrosupljeNk Brinje Grosuplje3015781752T T T B H
    6NK TriglavNK Triglav3014610948H T B B B
    7NK BistricaNK Bistrica3013512-144B T B T B
    8Rudar VelenjeRudar Velenje3010713-1637H H T H B
    9JadranJadran309912-336B H B T T
    10ND BiljeND Bilje309714-734B H H B T
    11DravinjaDravinja309714-1334H B H H T
    12TolminTolmin3081012-1134H H T H H
    13NK KrkaNK Krka309615-933T H B T T
    14ND Ilirija LjubljanaND Ilirija Ljubljana307914-1330B T T H H
    15TaborTabor307914-2130T B H T H
    16FuzinarFuzinar306618-2824B B B B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow