Thứ Ba, 30/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Galatasaray vs Fenerbahce hôm nay 20-05-2024

Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Th 2, 20/5

T2, 00:00 20/05/2024
Vòng 37 - VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Türk Telekom
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    13/05 - 2013
    11/11 - 2013
    06/04 - 2014
    18/10 - 2014
    25/10 - 2015
    21/11 - 2021
    11/04 - 2022
    08/01 - 2023
    04/06 - 2023
    24/12 - 2023

    Thành tích gần đây Galatasaray

    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    27/04 - 2024
    21/04 - 2024
    16/04 - 2024
    03/04 - 2024
    17/03 - 2024
    09/03 - 2024
    03/03 - 2024
    Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
    01/03 - 2024
    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    Europa League
    23/02 - 2024

    Thành tích gần đây Fenerbahce

    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    27/04 - 2024
    23/04 - 2024
    Europa Conference League
    19/04 - 2024
    H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-3
    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    14/04 - 2024
    Europa Conference League
    11/04 - 2024
    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    04/04 - 2024
    18/03 - 2024
    Europa Conference League
    15/03 - 2024
    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    10/03 - 2024
    Europa Conference League
    08/03 - 2024

    Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1GalatasarayGalatasaray3430315993T T T T T
    2FenerbahceFenerbahce3428515889T T T H T
    3TrabzonsporTrabzonspor34184121558B T B T T
    4Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3415712752B H T T T
    5BesiktasBesiktas3415613551B H H T B
    6KasimpasaKasimpasa3414713-349B T B B T
    7RizesporRizespor3414713-649T T T B H
    8AlanyasporAlanyaspor34121210348T T B T T
    9SivassporSivasspor34121210-448B T T H T
    10AntalyasporAntalyaspor34111211-345T H B T B
    11Adana DemirsporAdana Demirspor3491411241T B H H B
    12KayserisporKayserispor34111013-940B B H B T
    13SamsunsporSamsunspor3410915-739B H H H B
    14AnkaragucuAnkaragucu3481412-338T H T B H
    15Fatih KaragumrukFatih Karagumruk349916-236H B B T T
    16KonyasporKonyaspor3481214-1436H B T B B
    17Gaziantep FKGaziantep FK349718-1534B B B T B
    18HataysporHatayspor3471215-1033T B B B B
    19PendiksporPendikspor347918-3230T H B B B
    20IstanbulsporIstanbulspor344723-4116B B T B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow