Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Mauro Icardi (Kiến tạo: Baris Alper Yilmaz)24
- Sacha Boey29
- Wilfried Zaha (Thay: Kerem Akturkoglu)46
- Cedric Bakambu (Thay: Dries Mertens)46
- Halil Dervisoglu (Thay: Baris Alper Yilmaz)60
- Lucas Torreira64
- Abdulkerim Bardakci (Thay: Mauro Icardi)71
- Sergio Oliveira (Thay: Emin Bayram)78
- Ivan Posavec7
- David Sualehe31
- Pedro Lucas (Thay: Mustafa Nukic)56
- Aljaz Krefl (Thay: David Sualehe)70
- Admir Bristric (Thay: Ivan Posavec)78
- Saar Fadida (Thay: Agustin Doffo)78
Thống kê trận đấu Galatasaray vs Olimpija Ljubljana
Diễn biến Galatasaray vs Olimpija Ljubljana
Agustin Doffo rời sân, Saar Fadida vào thay.
Ivan Posavec rời sân và anh ấy được thay thế bởi Admir Bristric.
Emin Bayram rời sân, Sergio Oliveira vào thay.
Mauro Icardi rời sân nhường chỗ cho Abdulkerim Bardakci.
David Sualehe rời sân nhường chỗ cho Aljaz Krefl.
NGÀI ĐANG TẮT! - Lucas Torreira bị thẻ đỏ! Sự phản đối gay gắt từ đồng đội của anh ấy!
Baris Alper Yilmaz rời sân, vào thay là Halil Dervisoglu.
Mustafa Nukic rời sân nhường chỗ cho Pedro Lucas
Dries Mertens rời sân nhường chỗ cho Cedric Bakambu
Kerem Akturkoglu rời sân và vào thay là Wilfried Zaha.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Thẻ vàng cho David Sualehe.
Thẻ vàng cho Sacha Boey.
Baris Alper Yilmaz kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Mauro Icardi đã trúng đích!
Baris Alper Yilmaz kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Mauro Icardi đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Ivan Posavec.
Đội hình xuất phát Galatasaray vs Olimpija Ljubljana
Galatasaray (4-2-3-1): Fernando Muslera (1), Sacha Boey (93), Kaan Ayhan (23), Emin Bayram (40), Angelino (3), Berkan Kutlu (22), Lucas Torreira (34), Baris Yilmaz (53), Dries Mertens (10), Kerem Akturkoglu (7), Mauro Icardi (9)
Olimpija Ljubljana (5-4-1): Matevz Vidovsek (69), Jorge Silva (2), Marcel Ratnik (14), Ahmet Muhamedbegovic (16), Mateo Karamatic (6), David Sualehe (3), Svit Seslar (19), Ivan Posavec (21), Agustin Doffo (34), Rui Pedro (99), Mustafa Nukic (9)
Thay người | |||
46’ | Kerem Akturkoglu Wilfried Zaha | 56’ | Mustafa Nukic Pedro Lucas |
46’ | Dries Mertens Cedric Bakambu | 70’ | David Sualehe Aljaz Krefl |
60’ | Baris Alper Yilmaz Halil Dervisoglu | 78’ | Agustin Doffo Saar Fadida |
71’ | Mauro Icardi Abdulkerim Bardakci | 78’ | Ivan Posavec Admir Bristric |
78’ | Emin Bayram Sergio Oliveira |
Cầu thủ dự bị | |||
Gunay Guvenc | Denis Pintol | ||
Leo Dubois | Zan Mauricio | ||
Fredrik Midtsjo | Justas Lasickas | ||
Yunus Akgun | Saar Fadida | ||
Wilfried Zaha | Admir Bristric | ||
Halil Dervisoglu | Nemanja Motika | ||
Victor Nelsson | Vail Jankovic | ||
Sergio Oliveira | Pascal Juan Estrada | ||
Abdulkerim Bardakci | Nemanja Gavric | ||
Kazimcan Karatas | Pedro Lucas | ||
Cedric Bakambu | Aljaz Krefl | ||
Efe Akman | Aldin Jakupovic |
Nhận định Galatasaray vs Olimpija Ljubljana
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Galatasaray
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
Bảng xếp hạng Champions League
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T T T H T |
2 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B B T H T |
3 | Galatasaray | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | T B B H B |
4 | Man United | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B T B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T H |
2 | PSV | 6 | 2 | 3 | 1 | -2 | 9 | H H T T H |
3 | Lens | 6 | 2 | 2 | 2 | -5 | 8 | T H B B T |
4 | Sevilla | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Real Madrid | 6 | 6 | 0 | 0 | 9 | 18 | T T T T T |
2 | Napoli | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T H B T |
3 | SC Braga | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | T B B H B |
4 | Union Berlin | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | B B H H B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Sociedad | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T T T H H |
2 | Inter | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | T T T H H |
3 | Benfica | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B B H T |
4 | FC Salzburg | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 14 | T H T T T |
2 | Lazio | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B T T B |
3 | Feyenoord | 6 | 2 | 0 | 4 | -1 | 6 | B T B B B |
4 | Celtic | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H B B T |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Dortmund | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T T T H |
2 | Paris Saint-Germain | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T B H H |
3 | AC Milan | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | H B T B T |
4 | Newcastle | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | T B B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Man City | 6 | 6 | 0 | 0 | 11 | 18 | T T T T T |
2 | RB Leipzig | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T B T |
3 | Young Boys | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | H B B T B |
4 | Crvena Zvezda | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | H B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Barcelona | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | T T B T B |
2 | FC Porto | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | B T T B T |
3 | Shakhtar Donetsk | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | T B T T B |
4 | Royal Antwerp | 6 | 1 | 0 | 5 | -11 | 3 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại