- Nikola Maksimovic48
- Valon Behrami53
- Goran Pandev54
- (Pen) Domenico Criscito77
- Mattia Destro (Kiến tạo: Nicolo Rovella)80
- Mattia Destro (Kiến tạo: Goran Pandev)85
- Giovanni Simeone (Kiến tạo: Marco Davide Faraoni)8
- (Pen) Antonin Barak49
- Koray Guenter57
- Ivan Ilic62
- Nikola Kalinic (Kiến tạo: Nicolo Casale)90
- Ivan Ilic59
Thống kê trận đấu Genoa vs Hellas Verona
số liệu thống kê
Genoa
Hellas Verona
50 Kiểm soát bóng 50
14 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 23
0 Việt vị 0
26 Chuyền dài 16
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
5 Phản công 4
4 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 3
Nhận định Genoa vs Hellas Verona
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Serie A
Thành tích gần đây Genoa
Serie A
Thành tích gần đây Hellas Verona
Serie A
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter | 36 | 29 | 5 | 2 | 67 | 92 | H T T B T |
2 | AC Milan | 37 | 22 | 8 | 7 | 27 | 74 | B H H T B |
3 | Bologna | 36 | 18 | 13 | 5 | 24 | 67 | H T H H T |
4 | Juventus | 36 | 18 | 13 | 5 | 21 | 67 | H H H H H |
5 | Atalanta | 36 | 20 | 6 | 10 | 28 | 66 | T T T T T |
6 | Roma | 36 | 17 | 9 | 10 | 19 | 60 | B T H H B |
7 | Lazio | 36 | 18 | 5 | 13 | 10 | 59 | T T T H T |
8 | Fiorentina | 36 | 15 | 9 | 12 | 13 | 54 | T T B T H |
9 | Torino | 37 | 13 | 14 | 10 | 3 | 53 | H B H T T |
10 | Napoli | 37 | 13 | 13 | 11 | 7 | 52 | B H H B H |
11 | Genoa | 36 | 11 | 13 | 12 | -1 | 46 | H B T H T |
12 | Monza | 36 | 11 | 12 | 13 | -9 | 45 | H B H H B |
13 | Lecce | 37 | 8 | 13 | 16 | -22 | 37 | T H H B B |
14 | Verona | 36 | 8 | 10 | 18 | -14 | 34 | H T B T B |
15 | Udinese | 36 | 5 | 18 | 13 | -17 | 33 | B B H H T |
16 | Cagliari | 36 | 7 | 12 | 17 | -27 | 33 | H H B H B |
17 | Frosinone | 36 | 7 | 11 | 18 | -25 | 32 | H H T H B |
18 | Empoli | 36 | 8 | 8 | 20 | -26 | 32 | B T B H B |
19 | Sassuolo | 36 | 7 | 8 | 21 | -30 | 29 | H B B T B |
20 | Salernitana | 36 | 2 | 10 | 24 | -48 | 16 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại