Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Getafe vs Barcelona hôm nay 22-12-2013

Giải La Liga - CN, 22/12

Kết thúc
CN, 22:59 22/12/2013
- La Liga
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Sergio Escudero10'
  • Lisandro Lopez14'
  • Pedro Mosquera45'
  • Lisandro Lopez70'
  • Borja Fernandez84'
  • Alexis85'
  • Daniel Alves31'
  • Pedro Rodriguez34'
  • Pedro Rodriguez40'
  • Pedro Rodriguez42'
  • Gerard Piqué54'
  • Cesc Fabregas68'
  • (pen.)Cesc Fabregas71'
  • Sergio Busquets86'

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
22/12 - 2013
03/05 - 2014
14/12 - 2014
29/04 - 2015
01/11 - 2015
12/03 - 2016
16/09 - 2017
11/02 - 2018
07/01 - 2019
12/05 - 2019
28/09 - 2019
15/02 - 2020
18/10 - 2020
23/04 - 2021
29/08 - 2021
16/05 - 2022
23/01 - 2023
16/04 - 2023
14/08 - 2023
24/02 - 2024

Thành tích gần đây Getafe

La Liga
16/05 - 2024
H1: 0-2
12/05 - 2024
H1: 1-0
04/05 - 2024
27/04 - 2024
H1: 1-1
21/04 - 2024
H1: 1-1
13/04 - 2024
30/03 - 2024
H1: 0-1
17/03 - 2024
H1: 1-0
09/03 - 2024
H1: 1-0
03/03 - 2024

Thành tích gần đây Barcelona

La Liga
14/05 - 2024
04/05 - 2024
30/04 - 2024
22/04 - 2024
Champions League
17/04 - 2024
La Liga
14/04 - 2024
H1: 0-1
Champions League
11/04 - 2024
La Liga
31/03 - 2024
18/03 - 2024
Champions League
13/03 - 2024

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid3629616193T T T T T
2BarcelonaBarcelona3523752976T B T B T
3GironaGirona3623673075T T T H B
4AtleticoAtletico3623492873B T T T T
5Athletic ClubAthletic Club36171182162H B T H B
6Real BetisReal Betis3614148556T T H T T
7SociedadSociedad35141291154H H B T B
8VillarrealVillarreal3614913051T T B T T
9ValenciaValencia3513913-248T B B B H
10GetafeGetafe36101313-1043H T B B B
11AlavesAlaves3611916-1142T T T H B
12SevillaSevilla36101115-341T H T B B
13OsasunaOsasuna3611817-1441B B B H H
14Las PalmasLas Palmas3610818-1438B B B B B
15VallecanoVallecano3681414-1538T B B H T
16Celta VigoCelta Vigo3691017-1237T B T B T
17MallorcaMallorca3671514-1236B H B T H
18CadizCadiz3661416-2432B H B T T
19GranadaGranada364923-3321H T B B B
20AlmeriaAlmeria3521122-3517H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow