- Paya Pichkah22
- Pontus Engblom (Kiến tạo: Ludvig Naavik)52
- Pontus Silfwer (Thay: Paya Pichkah)67
- Marcus Burman (Thay: Saku Ylaetupa)67
- Dennis Olsson (Thay: Robert Lundstroem)78
- Alexander Larsson (Thay: Ludvig Naavik)85
- Robin Simovic8
- Tobias Karlsson12
- Joakim Lindner19
- Joakim Lindner20
- Gideon Mensah29
- Anton Liljenbaeck56
- Robin Simovic89
- Joel Sundstroem (Thay: Gideon Mensah)46
- Oskar Sverrisson (Thay: Tobias Karlsson)46
- Des Kunst (Thay: Joel Sundstroem)72
- Eliton Junior (Thay: Oliver Alfonsi)72
- Dion Krasniqi (Thay: Alexander Johansson)85
Thống kê trận đấu GIF Sundsvall vs Varbergs BoIS FC
số liệu thống kê
GIF Sundsvall
Varbergs BoIS FC
58 Kiểm soát bóng 42
16 Phạm lỗi 20
26 Ném biên 19
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát GIF Sundsvall vs Varbergs BoIS FC
GIF Sundsvall (4-3-1-2): Andreas Andersson (1), Robert Lundstrom (15), Alexander Blomqvist (4), Forrest Lasso (3), Rasmus Lindkvist (22), Ludvig Navik (23), Joe Corona (30), Paya Pichkah (14), Saku Ylatupa (11), Pontus Engblom (21), Ronaldo Damus (12)
Varbergs BoIS FC (3-5-2): Fredrik Andersson (29), Joakim Lindner (18), Oliver Stanisic (4), Tobias Carlsson (20), Gideon Mensah (15), Anton Liljenback (23), Andre Boman (22), Luke Le Roux (8), Alexander Johansson (16), Robin Simovic (9), Oliver Alfonsi (14)
GIF Sundsvall
4-3-1-2
1
Andreas Andersson
15
Robert Lundstrom
4
Alexander Blomqvist
3
Forrest Lasso
22
Rasmus Lindkvist
23
Ludvig Navik
30
Joe Corona
14
Paya Pichkah
11
Saku Ylatupa
21
Pontus Engblom
12
Ronaldo Damus
14
Oliver Alfonsi
9
Robin Simovic
16
Alexander Johansson
8
Luke Le Roux
22
Andre Boman
23
Anton Liljenback
15
Gideon Mensah
20
Tobias Carlsson
4
Oliver Stanisic
18
Joakim Lindner
29
Fredrik Andersson
Varbergs BoIS FC
3-5-2
Thay người | |||
67’ | Saku Ylaetupa Marcus Burman | 46’ | Des Kunst Joel Sundstrom |
67’ | Paya Pichkah Pontus Silfwer | 46’ | Tobias Karlsson Oskar Sverrisson |
78’ | Robert Lundstroem Dennis Oscar Olsson | 72’ | Joel Sundstroem Des Kunst |
85’ | Ludvig Naavik Alexander Larsson | 72’ | Oliver Alfonsi Eliton Junior |
85’ | Alexander Johansson Dion Krasniqi |
Cầu thủ dự bị | |||
Teodor Stenshagen | Des Kunst | ||
Niklas Dahlstrom | Joel Sundstrom | ||
Alexander Larsson | Eliton Junior | ||
Marcus Burman | Albin Winbo | ||
Pontus Silfwer | Oskar Sverrisson | ||
Olov Oscar Joel Jonsson | Philip Martensson | ||
Dennis Oscar Olsson | Dion Krasniqi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 20 | 4 | 6 | 35 | 64 | B T T B T |
2 | Elfsborg | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T H B |
3 | BK Haecken | 30 | 18 | 3 | 9 | 30 | 57 | H T B T B |
4 | Djurgaarden | 30 | 15 | 5 | 10 | 5 | 50 | T H T B B |
5 | Vaernamo | 30 | 14 | 3 | 13 | 3 | 45 | T T T H B |
6 | Kalmar FF | 30 | 13 | 6 | 11 | -5 | 45 | T T B B T |
7 | Hammarby IF | 30 | 11 | 11 | 8 | 2 | 44 | H H H H H |
8 | Sirius | 30 | 12 | 6 | 12 | 7 | 42 | T T H T T |
9 | IFK Norrkoeping | 30 | 12 | 5 | 13 | 0 | 41 | B B B T B |
10 | Mjaellby | 30 | 12 | 5 | 13 | -2 | 41 | B H T B T |
11 | AIK | 30 | 9 | 9 | 12 | -4 | 36 | T B H H T |
12 | Halmstads BK | 30 | 9 | 9 | 12 | -14 | 36 | H H H T H |
13 | IFK Gothenburg | 30 | 8 | 10 | 12 | -4 | 34 | B B B H T |
14 | Brommapojkarna | 30 | 10 | 3 | 17 | -13 | 33 | B B B T T |
15 | Degerfors | 30 | 7 | 5 | 18 | -32 | 26 | H B H H B |
16 | GAIS | 9 | 5 | 0 | 4 | -1 | 15 | T B T T B |
17 | Varbergs BoIS FC | 30 | 3 | 6 | 21 | -41 | 15 | B B H B B |
18 | Västerås SK | 9 | 1 | 0 | 8 | -10 | 3 | T B B B B |
19 | Vaesteraas SK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại