- Sahin Dik20
- Kadir Seven (Thay: Mert Kurt)66
- Anil Cinar Yigit69
- Ertugrul Senlikoglu73
- Enishan Ceylan90+3'
- Enishan Ceylan (Thay: Kasim Alperen Kosker)82
- Muhammet Turhan (Thay: Sahin Dik)85
- (Pen) Malaly Dembele34
- Ahmet Yazar (Thay: Melih Inan)65
- Ugur Akdemir72
- Jurgen Bardhi77
- Moustapha Camara90+2'
- Sahverdi Cetin (Thay: Mikail Okyar)89
- Erkan Eyibil (Thay: Omogbolahan Gregory Ariyibi)78
- Moustapha Camara (Thay: Jurgen Bardhi)78
Thống kê trận đấu Giresunspor vs Keciorengucu
số liệu thống kê
Giresunspor
Keciorengucu
35 Kiểm soát bóng 65
12 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 30
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Giresunspor vs Keciorengucu
Thay người | |||
66’ | Mert Kurt Kadir Seven | 65’ | Melih Inan Ahmet Yazar |
82’ | Kasim Alperen Kosker Enishan Ceylan | 78’ | Omogbolahan Gregory Ariyibi Erkan Eyibil |
85’ | Sahin Dik Muhammet Turhan | 78’ | Jurgen Bardhi Moustapha Camara |
89’ | Mikail Okyar Sahverdi Cetin |
Cầu thủ dự bị | |||
Goktan Corut | Batuhan Atac | ||
Alperen Duman | Orhan Nahirci | ||
Ali Emirhan Akcay | Bahadir Yildirim | ||
Enishan Ceylan | Erkam Develi | ||
Ahmet Lutfu Kara | Sahverdi Cetin | ||
Arda Kilic | Erkan Eyibil | ||
Senel Hami Aydemir | Selim Ilgaz | ||
Muhammet Turhan | Ahmet Yazar | ||
Kadir Seven | Moustapha Camara | ||
Emre Nizam | Arda Hilmi Sengul |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Giresunspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eyupspor | 34 | 24 | 3 | 7 | 46 | 75 | H H T B T |
2 | Goztepe | 34 | 21 | 7 | 6 | 40 | 70 | H T T T H |
3 | Sakaryaspor | 34 | 17 | 9 | 8 | 15 | 60 | H T T B T |
4 | Bodrum FK | 34 | 15 | 12 | 7 | 21 | 57 | H T H T H |
5 | Corum FK | 34 | 16 | 8 | 10 | 19 | 56 | T T B H B |
6 | Kocaelispor | 34 | 16 | 7 | 11 | 7 | 55 | T B T B B |
7 | Boluspor | 34 | 15 | 8 | 11 | -2 | 53 | T H T B T |
8 | Genclerbirligi | 34 | 13 | 12 | 9 | 6 | 51 | B T B T H |
9 | Bandirmaspor | 34 | 13 | 11 | 10 | 17 | 50 | H H B T B |
10 | Erzurum BB | 34 | 12 | 11 | 11 | -4 | 44 | H B T B B |
11 | Umraniyespor | 34 | 12 | 7 | 15 | -7 | 43 | B T B T T |
12 | Manisa FK | 34 | 9 | 13 | 12 | 0 | 40 | H T H T B |
13 | Keciorengucu | 34 | 10 | 10 | 14 | -9 | 40 | T B T B H |
14 | Adanaspor | 34 | 11 | 6 | 17 | -17 | 39 | H B H T T |
15 | Sanliurfaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -5 | 38 | H B B H T |
16 | Tuzlaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -12 | 38 | H H H T H |
17 | Altay | 34 | 5 | 4 | 25 | -60 | 10 | B B B B H |
18 | Giresunspor | 34 | 2 | 4 | 28 | -55 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại