Chủ Nhật, 12/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả GKS Katowice vs Stal Rzeszow hôm nay 05-05-2024

Giải Hạng 2 Ba Lan - CN, 05/5

Kết thúc

GKS Katowice

GKS Katowice

8 : 0

Stal Rzeszow

Stal Rzeszow

Hiệp một: 5-0
CN, 01:00 05/05/2024
Vòng 31 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Antoni Kozubal1
  • Sebastian Bergier12
  • Mateusz Mak14
  • Mateusz Mak25
  • Mateusz Mak27
  • Oskar Repka63
  • Mateusz Marzec75
  • Jakub Arak87
  • Kamil Koscielny45

Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Stal Rzeszow

số liệu thống kê
GKS Katowice
GKS Katowice
Stal Rzeszow
Stal Rzeszow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
25/10 - 2022
21/05 - 2023
05/11 - 2023
05/05 - 2024

Thành tích gần đây GKS Katowice

Hạng 2 Ba Lan
11/05 - 2024
05/05 - 2024
28/04 - 2024
26/04 - 2024
21/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
01/04 - 2024
Giao hữu
Hạng 2 Ba Lan

Thành tích gần đây Stal Rzeszow

Hạng 2 Ba Lan
12/05 - 2024
05/05 - 2024
27/04 - 2024
23/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
02/04 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lechia GdanskLechia Gdansk3220572865T T B T T
2Arka GdyniaArka Gdynia3218862062T B T H T
3GKS KatowiceGKS Katowice3216882956H H T T T
4Wisla PlockWisla Plock321499251B T T T B
5GKS Tychy 71GKS Tychy 713216313251B T T B B
6Wisla KrakowWisla Krakow32131181850T H T H B
7Gornik LecznaGornik Leczna3212146550T B H B T
8Motor LublinMotor Lublin3214810450B H T B H
9Odra OpoleOdra Opole3214711849T T B B T
10Stal RzeszowStal Rzeszow3213613-845H T T B T
11Miedz LegnicaMiedz Legnica3110129742H T B B H
12Znicz PruszkowZnicz Pruszkow3211615-939B T T H H
13Chrobry GlogowChrobry Glogow329914-1736B H B H H
14Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3281113-435H B T H B
15Polonia WarsawPolonia Warsaw3271114-832T H B B H
16ResoviaResovia328717-2031T H B H H
17Podbeskidzie Bielsko-BialaPodbeskidzie Bielsko-Biala3141116-2623B H B B H
18Zaglebie SosnowiecZaglebie Sosnowiec3221020-3116H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow