Chủ Nhật, 19/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Gorica vs Fuzinar hôm nay 29-09-2023

Giải Hạng 2 Slovenia - Th 6, 29/9

Kết thúc

Gorica

Gorica

2 : 1

Fuzinar

Fuzinar

Hiệp một: 1-0
T6, 20:30 29/09/2023
Vòng 11 - Hạng 2 Slovenia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thống kê trận đấu Gorica vs Fuzinar

    số liệu thống kê
    Gorica
    Gorica
    Fuzinar
    Fuzinar
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    9 Phạt góc 3
    1 Thẻ vàng 1
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng nhất Slovenia
    22/08 - 2021
    H1: 1-0
    05/03 - 2022
    H1: 0-2
    29/09 - 2023
    H1: 1-0
    20/04 - 2024
    H1: 0-1

    Thành tích gần đây Gorica

    Hạng 2 Slovenia
    18/05 - 2024
    H1: 0-0
    13/05 - 2024
    04/05 - 2024
    H1: 1-1
    29/04 - 2024
    H1: 0-0
    20/04 - 2024
    H1: 0-1
    13/04 - 2024
    08/04 - 2024
    30/03 - 2024
    23/03 - 2024
    H1: 1-0
    16/03 - 2024
    H1: 0-0

    Thành tích gần đây Fuzinar

    Hạng 2 Slovenia
    18/05 - 2024
    11/05 - 2024
    H1: 1-1
    05/05 - 2024
    27/04 - 2024
    20/04 - 2024
    H1: 0-1
    13/04 - 2024
    06/04 - 2024
    30/03 - 2024
    H1: 0-0
    24/03 - 2024
    16/03 - 2024
    H1: 0-1

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Slovenia

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1PrimorjePrimorje2917842459H T T T T
    2NaftaNafta2918472658B T H T B
    3ND BeltinciND Beltinci3017582556B B B T T
    4GoricaGorica3015872353T B H B H
    5Nk Brinje GrosupljeNk Brinje Grosuplje2915681751T T T T B
    6NK TriglavNK Triglav3014610948H T B B B
    7NK BistricaNK Bistrica2913511244H B T B T
    8Rudar VelenjeRudar Velenje2910712-1137B H H T H
    9JadranJadran309912-336B H B T T
    10TolminTolmin3081012-1134H H T H H
    11ND BiljeND Bilje298714-1031T B H H B
    12DravinjaDravinja298714-1531B H B H H
    13NK KrkaNK Krka298615-1430B T H B T
    14ND Ilirija LjubljanaND Ilirija Ljubljana297814-1329T B T T H
    15TaborTabor297814-2129T T B H T
    16FuzinarFuzinar306618-2824B B B B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow