- Marko Kvasina (Thay: Loue Bayere Junior)46
- Tarik Camdal (Thay: Ugur Kaan Yildiz)66
- Romal Palmer (Thay: Aliou Badara Traore)66
- Yunus Emre Gedik (Thay: Emir Ortakaya)78
- Emirhan Delibas (Thay: Kenneth Obinna Mamah)78
- Emirhan Delibas (Kiến tạo: Marko Kvasina)88
- Dino Arslanagic90+1'
- Arda Ozcimen90+2'
- Ogun Bayrak39
- (Pen) Romulo45+6'
- Romulo49
- Ramon Pascal Lundqvist (Thay: Kenneth Obinna Mamah)67
- Kubilay Kanatsizkus (Thay: Yalcin Kayan)68
- Atinc Nukan (Thay: Anthony Dennis)90
- Tarkan Serbest (Thay: Ahmed Ildiz)85
- Turgay Gemicibasi (Thay: Romulo)85
- Dejvi Bregu (Kiến tạo: Dino Ndlovu)61
- Veaceslav Posmac (Thay: Safa Kinali)70
- Dino Ndlovu82
- Berk Yildiz (Thay: Joel Ngandu Kayamba)79
- Abdurrahman Canli (Thay: Eray Ataseven)79
- Tugay Kacar90+1'
- Ibrahima Balde (Thay: Dino Ndlovu)90
- Melih Okutan (Thay: Dejvi Bregu)90
- Tunahan Cicek (Thay: Husamettin Yener)63
- Ercan Coskun (Thay: Berk Yildiz)64
- Ishak Karaogul (Thay: Jefferson)75
- Abdoulaye Diarrassouba (Thay: Anil Koc)88
- Tolunay Artuc (Thay: Daniel Avramovski)88
Thống kê trận đấu Goztepe vs Boluspor
số liệu thống kê
Goztepe
Boluspor
52 Kiểm soát bóng 48
21 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 15
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
13 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Goztepe vs Boluspor
Thay người | |||
67’ | Kenneth Obinna Mamah Ramon Pascal Lundqvist | 63’ | Husamettin Yener Tunahan Cicek |
68’ | Yalcin Kayan Kubilay Kanatsizkus | 64’ | Berk Yildiz Ercan Coskun |
85’ | Romulo Turgay Gemicibasi | 70’ | Safa Kinali Veaceslav Posmac |
85’ | Ahmed Ildiz Tarkan Serbest | 75’ | Jefferson Ishak Karaogul |
90’ | Anthony Dennis Atinc Nukan | 79’ | Joel Ngandu Kayamba Berk Yildiz |
88’ | Anil Koc Abdoulaye Diarrassouba | ||
88’ | Daniel Avramovski Tolunay Artuc |
Cầu thủ dự bị | |||
Ensar Aksakal | Tunahan Cicek | ||
Turgay Gemicibasi | Ercan Coskun | ||
Kubilay Kanatsizkus | Abdoulaye Diarrassouba | ||
Ramon Pascal Lundqvist | Vusal Iskenderli | ||
Lasse Nielsen | Ishak Karaogul | ||
Atinc Nukan | Safa Kinali | ||
Arda Ozcimen | Kubilay Sonmez | ||
Tarkan Serbest | Ismail Cipe | ||
Firatcan Uzum | Kerem Paykoc | ||
Celil Yuksel | Berk Yildiz | ||
Tolunay Artuc | |||
Veaceslav Posmac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eyupspor | 34 | 24 | 3 | 7 | 46 | 75 | H H T B T |
2 | Goztepe | 34 | 21 | 7 | 6 | 40 | 70 | H T T T H |
3 | Sakaryaspor | 34 | 17 | 9 | 8 | 15 | 60 | H T T B T |
4 | Bodrum FK | 34 | 15 | 12 | 7 | 21 | 57 | H T H T H |
5 | Corum FK | 34 | 16 | 8 | 10 | 19 | 56 | T T B H B |
6 | Kocaelispor | 34 | 16 | 7 | 11 | 7 | 55 | T B T B B |
7 | Boluspor | 34 | 15 | 8 | 11 | -2 | 53 | T H T B T |
8 | Genclerbirligi | 34 | 13 | 12 | 9 | 6 | 51 | B T B T H |
9 | Bandirmaspor | 34 | 13 | 11 | 10 | 17 | 50 | H H B T B |
10 | Erzurum BB | 34 | 12 | 11 | 11 | -4 | 44 | H B T B B |
11 | Umraniyespor | 34 | 12 | 7 | 15 | -7 | 43 | B T B T T |
12 | Manisa FK | 34 | 9 | 13 | 12 | 0 | 40 | H T H T B |
13 | Keciorengucu | 34 | 10 | 10 | 14 | -9 | 40 | T B T B H |
14 | Adanaspor | 34 | 11 | 6 | 17 | -17 | 39 | H B H T T |
15 | Sanliurfaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -5 | 38 | H B B H T |
16 | Tuzlaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -12 | 38 | H H H T H |
17 | Altay | 34 | 5 | 4 | 25 | -60 | 10 | B B B B H |
18 | Giresunspor | 34 | 2 | 4 | 28 | -55 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại