- Kenneth Obinna Mamah (Kiến tạo: Billal Messaoudi)23
- David Tijanic38
- (og) Faruk Can Gene56
- Kenneth Obinna Mamah (Kiến tạo: Billal Messaoudi)73
- Celil Yuksel (Thay: Billal Messaoudi)74
- Kubilay Kanatsizkus (Thay: David Tijanic)74
- Aliou Badara Traore (Thay: Yalcin Kayan)75
- Celil Yuksel (Thay: David Tijanic)74
- Kubilay Kanatsizkus (Thay: Billal Messaoudi)74
- Firatcan Uzum (Thay: Kenneth Obinna Mamah)86
- Yunus Emre Gedik (Thay: Ogun Bayrak)87
- Faruk Can Gene26
- Furkan Kutuk45+1'
- Metin Caner Akbayrak (Thay: Sahin Dik)64
- Talha Ulvan (Thay: Cekdar Orhan)64
- Enishan Ceylan (Thay: Vukan Savicevic)80
- Anil Cinar Yigit90+1'
- Kasim Alperen Kosker (Thay: Brandley Kuwas)83
Thống kê trận đấu Goztepe vs Giresunspor
số liệu thống kê
Goztepe
Giresunspor
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 7
26 Ném biên 28
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
1 Phát bóng 24
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Goztepe vs Giresunspor
Thay người | |||
74’ | David Tijanic Celil Yuksel | 64’ | Cekdar Orhan Talha Ulvan |
74’ | Billal Messaoudi Kubilay Kanatsizkus | 64’ | Sahin Dik Metin Caner Akbayrak |
75’ | Yalcin Kayan Aliou Badara Traore | 80’ | Vukan Savicevic Enishan Ceylan |
86’ | Kenneth Obinna Mamah Firatcan Uzum | 83’ | Brandley Kuwas Kasim Alperen Kosker |
87’ | Ogun Bayrak Yunus Emre Gedik |
Cầu thủ dự bị | |||
Arda Ozcimen | Goktan Corut | ||
Ali Dere | Talha Ulvan | ||
Celil Yuksel | Emre Nizam | ||
Aliou Badara Traore | Ali Emirhan Akcay | ||
Kubilay Kanatsizkus | Muhammet Turhan | ||
Ensar Aksakal | Baris Gun | ||
Yunus Emre Gedik | Kasim Alperen Kosker | ||
Atinc Nukan | Fatih Yilmaz | ||
Umit Akdag | Enishan Ceylan | ||
Firatcan Uzum | Metin Caner Akbayrak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Giresunspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eyupspor | 34 | 24 | 3 | 7 | 46 | 75 | H H T B T |
2 | Goztepe | 34 | 21 | 7 | 6 | 40 | 70 | H T T T H |
3 | Sakaryaspor | 34 | 17 | 9 | 8 | 15 | 60 | H T T B T |
4 | Bodrum FK | 34 | 15 | 12 | 7 | 21 | 57 | H T H T H |
5 | Corum FK | 34 | 16 | 8 | 10 | 19 | 56 | T T B H B |
6 | Kocaelispor | 34 | 16 | 7 | 11 | 7 | 55 | T B T B B |
7 | Boluspor | 34 | 15 | 8 | 11 | -2 | 53 | T H T B T |
8 | Genclerbirligi | 34 | 13 | 12 | 9 | 6 | 51 | B T B T H |
9 | Bandirmaspor | 34 | 13 | 11 | 10 | 17 | 50 | H H B T B |
10 | Erzurum BB | 34 | 12 | 11 | 11 | -4 | 44 | H B T B B |
11 | Umraniyespor | 34 | 12 | 7 | 15 | -7 | 43 | B T B T T |
12 | Manisa FK | 34 | 9 | 13 | 12 | 0 | 40 | H T H T B |
13 | Keciorengucu | 34 | 10 | 10 | 14 | -9 | 40 | T B T B H |
14 | Adanaspor | 34 | 11 | 6 | 17 | -17 | 39 | H B H T T |
15 | Sanliurfaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -5 | 38 | H B B H T |
16 | Tuzlaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -12 | 38 | H H H T H |
17 | Altay | 34 | 5 | 4 | 25 | -60 | 10 | B B B B H |
18 | Giresunspor | 34 | 2 | 4 | 28 | -55 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại