- David Tijanic31
- Ali Akman (Thay: Marko Kvasina)57
- Isaac Atanga (Thay: Yasin Oztekin)76
- Tugbey Akgun (Thay: Yalcin Kayan)85
- Heliton Jorge Tito Dos Santos15
- Turgay Gemicibasi (Thay: Yalcin Kayan)56
- Tarkan Serbest (Thay: Kubilay Kanatsizkus)62
- Billal Messaoudi (Thay: Lasse Nielsen)62
- Celil Yuksel (Thay: Ahmed Ildiz)78
- Kenneth Obinna Mamah (Thay: Anthony Dennis)78
- Marvin Gakpa (Thay: Yannick Stark)46
- Selim Ilgaz (Thay: Mehmet Uysal)59
- Arda Colak (Thay: Edgar Prib)86
- (Pen) John Mary17
- John Mary26
- Burak Altiparmak58
- Sandro Lima (Thay: Jetmir Topalli)72
- Demba Diallo (Thay: Kerim Frei)72
- Sandro Lima82
- Erhan Erenturk83
- Sinan Osmanoglu84
- Muhammet Ensar Akgun85
- Daniel Graovac (Thay: John Mary)90
- Bekir Karadeniz (Thay: Oguz Gurbulak)90
Thống kê trận đấu Goztepe vs Manisa FK
số liệu thống kê
Goztepe
Manisa FK
69 Kiểm soát bóng 31
12 Phạm lỗi 13
24 Ném biên 15
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
8 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Goztepe vs Manisa FK
Thay người | |||
56’ | Yalcin Kayan Turgay Gemicibasi | 72’ | Jetmir Topalli Sandro Lima |
62’ | Lasse Nielsen Billal Messaoudi | 72’ | Kerim Frei Demba Diallo |
62’ | Kubilay Kanatsizkus Tarkan Serbest | 90’ | John Mary Daniel Graovac |
78’ | Anthony Dennis Kenneth Obinna Mamah | 90’ | Oguz Gurbulak Bekir Karadeniz |
78’ | Ahmed Ildiz Celil Yuksel |
Cầu thủ dự bị | |||
İzzet Furkan Malak | Bedirhan Altunbas | ||
Arda Ozcimen | Sandro Lima | ||
Ensar Aksakal | Demba Diallo | ||
Turgay Gemicibasi | Furkan Mehmet Dogan | ||
Kenneth Obinna Mamah | Dogukan Emeksiz | ||
Billal Messaoudi | Bartu Gocmen | ||
Atinc Nukan | Daniel Graovac | ||
Tarkan Serbest | Kazım Can Kahya | ||
Firatcan Uzum | Bekir Karadeniz | ||
Celil Yuksel | Eren Karatas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eyupspor | 34 | 24 | 3 | 7 | 46 | 75 | H H T B T |
2 | Goztepe | 34 | 21 | 7 | 6 | 40 | 70 | H T T T H |
3 | Sakaryaspor | 34 | 17 | 9 | 8 | 15 | 60 | H T T B T |
4 | Bodrum FK | 34 | 15 | 12 | 7 | 21 | 57 | H T H T H |
5 | Corum FK | 34 | 16 | 8 | 10 | 19 | 56 | T T B H B |
6 | Kocaelispor | 34 | 16 | 7 | 11 | 7 | 55 | T B T B B |
7 | Boluspor | 34 | 15 | 8 | 11 | -2 | 53 | T H T B T |
8 | Genclerbirligi | 34 | 13 | 12 | 9 | 6 | 51 | B T B T H |
9 | Bandirmaspor | 34 | 13 | 11 | 10 | 17 | 50 | H H B T B |
10 | Erzurum BB | 34 | 12 | 11 | 11 | -4 | 44 | H B T B B |
11 | Umraniyespor | 34 | 12 | 7 | 15 | -7 | 43 | B T B T T |
12 | Manisa FK | 34 | 9 | 13 | 12 | 0 | 40 | H T H T B |
13 | Keciorengucu | 34 | 10 | 10 | 14 | -9 | 40 | T B T B H |
14 | Adanaspor | 34 | 11 | 6 | 17 | -17 | 39 | H B H T T |
15 | Sanliurfaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -5 | 38 | H B B H T |
16 | Tuzlaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -12 | 38 | H H H T H |
17 | Altay | 34 | 5 | 4 | 25 | -60 | 10 | B B B B H |
18 | Giresunspor | 34 | 2 | 4 | 28 | -55 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại