Thứ Bảy, 04/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Granada vs Real Madrid hôm nay 11-05-2024

Giải La Liga - Th 7, 11/5

T7, 23:30 11/05/2024
Vòng 35 - La Liga
Estadio Nuevo Los Carmenes
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    La Liga
    07/01 - 2012
    06/05 - 2012
    03/09 - 2012
    03/02 - 2013
    27/08 - 2013
    25/01 - 2014
    01/11 - 2014
    05/04 - 2015
    19/09 - 2015
    08/02 - 2016
    07/01 - 2017
    07/05 - 2017
    05/10 - 2019
    12/05 - 2020
    24/12 - 2020
    14/05 - 2021
    21/11 - 2021
    07/02 - 2022
    03/12 - 2023

    Thành tích gần đây Granada

    La Liga
    28/04 - 2024
    H1: 1-0
    20/04 - 2024
    14/04 - 2024
    H1: 2-0
    05/04 - 2024
    30/03 - 2024
    H1: 0-0
    16/03 - 2024
    10/03 - 2024
    03/03 - 2024
    18/02 - 2024
    H1: 0-1
    12/02 - 2024

    Thành tích gần đây Real Madrid

    Champions League
    01/05 - 2024
    La Liga
    27/04 - 2024
    22/04 - 2024
    Champions League
    18/04 - 2024
    H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
    La Liga
    13/04 - 2024
    Champions League
    10/04 - 2024
    La Liga
    01/04 - 2024
    16/03 - 2024
    11/03 - 2024
    Champions League
    07/03 - 2024

    Bảng xếp hạng La Liga

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Real MadridReal Madrid3326614984T T T T T
    2BarcelonaBarcelona3322742973T T T B T
    3GironaGirona3322562971B T B T T
    4AtleticoAtletico3320492364B T T B T
    5Athletic ClubAthletic Club34171072261B H H B T
    6SociedadSociedad33131281151T T H H B
    7Real BetisReal Betis3312138249B B T T H
    8ValenciaValencia3313812-147H T T B B
    9VillarrealVillarreal3312912-145T B H T T
    10GetafeGetafe34101311-643B H H T B
    11OsasunaOsasuna3311616-1239B T B B B
    12AlavesAlaves3310815-738B B B T T
    13SevillaSevilla3391113-438B T T T H
    14Las PalmasLas Palmas3310716-1137B B B B B
    15VallecanoVallecano3371313-1534T H H T B
    16MallorcaMallorca3361413-1232T H B B H
    17Celta VigoCelta Vigo3371016-1331T H B T B
    18CadizCadiz3341415-2326B T B B H
    19GranadaGranada334920-2521B B T H T
    20AlmeriaAlmeria3311121-3514T B H B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại

    Bóng đá Tây Ban Nha

    Xem thêm
    top-arrow