Chủ Nhật, 19/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Greenock Morton vs Raith Rovers hôm nay 22-04-2023

Giải Hạng 2 Scotland - Th 7, 22/4

Kết thúc

Greenock Morton

Greenock Morton

1 : 0

Raith Rovers

Raith Rovers

Hiệp một: 1-0
T7, 21:00 22/04/2023
Vòng 34 - Hạng 2 Scotland
Cappielow Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Alex King (Kiến tạo: Calvin Miller)2
  • Jack Baird17
  • Grant Gillespie (Thay: Alex King)57
  • Alistair Crawford57
  • Cameron Blues57
  • Alistair Crawford (Thay: Lewis McGrattan)57
  • Cameron Blues (Thay: Calvin Miller)57
  • George Oakley83
  • Grant Gillespie86
  • Michael Garrity (Thay: Robbie Muirhead)89
  • Alistair Crawford (Thay: Calvin Miller)57
  • Cameron Blues (Thay: Lewis McGrattan)57
  • Lewis Vaughan18
  • Thomas Lang74
  • Connor McBride (Thay: Scott McGill)71
  • Thomas Lang85
  • Lewis Vaughan87
  • Thomas Lang72

Thống kê trận đấu Greenock Morton vs Raith Rovers

số liệu thống kê
Greenock Morton
Greenock Morton
Raith Rovers
Raith Rovers
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 2
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Greenock Morton vs Raith Rovers

Greenock Morton (4-2-3-1): Brian Schwake (1), Liam Grimshaw (23), Jack Baird (5), Darragh O'Connor (4), Calum Waters (6), Robbie Crawford (14), Alex King (25), Calvin Miller (11), Robbie Muirhead (9), Lewis McGrattan (17), George Oakley (22)

Raith Rovers (4-2-3-1): Jamie MacDonald (1), Ross Millen (4), Thomas Lang (12), Liam Dick (3), Kieran Ngwenya (15), Scott Brown (20), Scott McGill (24), Ethan Ross (22), Lewis Vaughan (10), Aidan Connolly (7), William Akio (18)

Greenock Morton
Greenock Morton
4-2-3-1
1
Brian Schwake
23
Liam Grimshaw
5
Jack Baird
4
Darragh O'Connor
6
Calum Waters
14
Robbie Crawford
25
Alex King
11
Calvin Miller
9
Robbie Muirhead
17
Lewis McGrattan
22
George Oakley
18
William Akio
7
Aidan Connolly
10
Lewis Vaughan
22
Ethan Ross
24
Scott McGill
20
Scott Brown
15
Kieran Ngwenya
3
Liam Dick
12
Thomas Lang
4
Ross Millen
1
Jamie MacDonald
Raith Rovers
Raith Rovers
4-2-3-1
Thay người
57’
Alex King
Grant Gillespie
71’
Scott McGill
Connor McBride
57’
Lewis McGrattan
Cameron Blues
57’
Calvin Miller
Ali Crawford
89’
Robbie Muirhead
Michael Garrity
Cầu thủ dự bị
Lawton Green
Adam Masson
Efe Ambrose
Robbie Thomson
Michael Garrity
Connor McBride
Grant Gillespie
Greig Young
Cameron Blues
Ali Crawford
Carlo Pignatiello

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Scotland
09/04 - 2022
Hạng 2 Scotland
13/08 - 2022
15/10 - 2022
24/12 - 2022
22/04 - 2023
Hạng 2 Scotland
12/08 - 2023
01/11 - 2023
28/02 - 2024
27/04 - 2024

Thành tích gần đây Greenock Morton

Hạng 2 Scotland
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024
06/03 - 2024

Thành tích gần đây Raith Rovers

Hạng 2 Scotland
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
30/03 - 2024
Giao hữu
21/03 - 2024
Hạng 2 Scotland
16/03 - 2024
13/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dundee FCDundee FC36171272663T H H H T
2Ayr UnitedAyr United361610101858H H H T T
3Queen's ParkQueen's Park36177121158B T H B B
4Partick ThistlePartick Thistle36169112057T H H T H
5Greenock MortonGreenock Morton36151291057T H T T T
6Inverness CTInverness CT36151011555T T T H B
7Raith RoversRaith Rovers36111015-343B H B B H
8ArbroathArbroath3661614-1834B H B B H
9Hamilton AcademicalHamilton Academical3671019-3231B B B H H
10Cove RangersCove Rangers3671019-3731H B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow