Thứ Ba, 30/04/2024Mới nhất
  • Gaetan Paquiez63
  • Pape Meissa Ba (Thay: Natanael Ntolla)72
  • Saikou Touray (Thay: Jessy Benet)81
  • Virgiliu Postolachi (Thay: Eddy Sylvestre)81
  • Nolan Mbemba (Thay: Manuel Perez)86
  • Saikou Touray86
  • Zinedine Ould Khaled14
  • Abdoulaye Bamba45
  • Esteban Lepaul (Thay: Zinedine Ould Khaled)60
  • Yassin Belkhdim (Thay: Pierrick Capelle)72
  • Ibrahima Niane (Thay: Farid El Melali)72
  • Adrien Hunou (Thay: Justin-Noel Kalumba)80

Thống kê trận đấu Grenoble vs Angers

số liệu thống kê
Grenoble
Grenoble
Angers
Angers
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Grenoble vs Angers

Tất cả (20)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

86'

Manuel Perez rời sân và được thay thế bởi Nolan Mbemba.

86' Saikou Touray nhận thẻ vàng.

Saikou Touray nhận thẻ vàng.

85'

Manuel Perez rời sân và được thay thế bởi Nolan Mbemba.

81'

Eddy Sylvestre rời sân và được thay thế bởi Virgiliu Postolachi.

81'

Jessy Benet rời sân và được thay thế bởi Saikou Touray.

81'

Eddy Sylvestre sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

81'

Jessy Benet sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

80'

Justin-Noel Kalumba rời sân và được thay thế bởi Adrien Hunou.

72'

Natanael Ntolla vào sân và thay thế anh là Pape Meissa Ba.

72'

Farid El Melali rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Niane.

72'

Pierrick Capelle rời sân và được thay thế bởi Yassin Belkhdim.

71'

Natanael Ntolla vào sân và thay thế anh là Pape Meissa Ba.

63' Thẻ vàng dành cho Gaetan Paquiez.

Thẻ vàng dành cho Gaetan Paquiez.

60'

Zinedine Ould Khaled rời sân và được thay thế bởi Esteban Lepaul.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+1' Abdoulaye Bamba nhận thẻ vàng.

Abdoulaye Bamba nhận thẻ vàng.

45' Abdoulaye Bamba nhận thẻ vàng.

Abdoulaye Bamba nhận thẻ vàng.

14' Thẻ vàng dành cho Zinedine Ould Khaled.

Thẻ vàng dành cho Zinedine Ould Khaled.

Đội hình xuất phát Grenoble vs Angers

Grenoble (4-3-3): Brice Maubleu (1), Gaetan Paquiez (29), Mamadou Diarra (4), Loic Nestor (14), Arial Mendy (77), Theo Valls (25), Jessy Benet (8), Manuel Perez (23), Eddy Sylvestre (10), Lenny Joseph (19), Natanael Ntolla (22)

Angers (4-2-3-1): Yahia Fofana (30), Yan Valery (2), Abdoulaye Bamba (25), Jordan Lefort (21), Florent Hanin (26), Zinedine Ould Khaled (12), Pierrick Capelle (15), Farid El Melali (28), Himad Abdelli (10), Justin-Noël Kalumba (17), Lois Diony (9)

Grenoble
Grenoble
4-3-3
1
Brice Maubleu
29
Gaetan Paquiez
4
Mamadou Diarra
14
Loic Nestor
77
Arial Mendy
25
Theo Valls
8
Jessy Benet
23
Manuel Perez
10
Eddy Sylvestre
19
Lenny Joseph
22
Natanael Ntolla
9
Lois Diony
17
Justin-Noël Kalumba
10
Himad Abdelli
28
Farid El Melali
15
Pierrick Capelle
12
Zinedine Ould Khaled
26
Florent Hanin
21
Jordan Lefort
25
Abdoulaye Bamba
2
Yan Valery
30
Yahia Fofana
Angers
Angers
4-2-3-1
Thay người
72’
Natanael Ntolla
Pape Meissa Ba
60’
Zinedine Ould Khaled
Esteban Lepaul
81’
Eddy Sylvestre
Virgiliu Postolachi
72’
Pierrick Capelle
Yassin Belkhdim
81’
Jessy Benet
Saikou Touray
72’
Farid El Melali
Ibrahima Niane
86’
Manuel Perez
Nolan Mbemba
80’
Justin-Noel Kalumba
Adrien Hunou
Cầu thủ dự bị
Virgiliu Postolachi
Melvin Zinga
Saikou Touray
Ousmane Camara
Bobby Allain
Cedric Hountondji
Allan Tchaptchet
Yassin Belkhdim
Mathys Tourraine
Adrien Hunou
Nolan Mbemba
Esteban Lepaul
Pape Meissa Ba
Ibrahima Niane

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
06/12 - 2023
H1: 1-0
16/04 - 2024

Thành tích gần đây Grenoble

Ligue 2
28/04 - 2024
24/04 - 2024
21/04 - 2024
16/04 - 2024
07/04 - 2024
31/03 - 2024
17/03 - 2024
H1: 1-1
12/03 - 2024
H1: 0-1
03/03 - 2024
25/02 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Angers

Ligue 2
28/04 - 2024
H1: 1-1
24/04 - 2024
H1: 1-1
21/04 - 2024
H1: 0-1
16/04 - 2024
07/04 - 2024
H1: 0-1
31/03 - 2024
17/03 - 2024
H1: 1-0
10/03 - 2024
05/03 - 2024
27/02 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AuxerreAuxerre35181162965T T B B T
2Saint-EtienneSaint-Etienne35196101863T B T T T
3AngersAngers35187101261H H T T B
4RodezRodez35151191156H B T T T
5Paris FCParis FC35151010855T T T B T
6LavalLaval35141011-452H B B B T
7PauPau35131210651H T T H B
8CaenCaen3515614251B T B T B
9GuingampGuingamp35131111650H T B B T
10AmiensAmiens3510169-346H H B H H
11SC BastiaSC Bastia3513814-446H T T T B
12AC AjaccioAC Ajaccio35121013-446H T T B H
13GrenobleGrenoble35111212-145B H T B B
14BordeauxBordeaux3512914-544T B B T B
15FC AnnecyFC Annecy3511915-242T T B B T
16DunkerqueDunkerque3511915-1542B H B T B
17TroyesTroyes3581314-837B B B H H
18QuevillyQuevilly3561712-335H T H H H
19ConcarneauConcarneau359818-1635B H H B B
20ValenciennesValenciennes3541120-2723B B B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow