Thứ Hai, 03/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Grulla Morioka vs Thespakusatsu Gunma hôm nay 09-04-2022

Giải J League 2 - Th 7, 09/4

Kết thúc

Grulla Morioka

Grulla Morioka

0 : 1

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

Hiệp một: 0-0
T7, 11:00 09/04/2022
Vòng 9 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Sota Kiri (Thay: Yuki Shikama)46
  • Atsutaka Nakamura (Thay: Masashi Wada)70
  • Hayata Komatsu (Thay: Tsubasa Yuge)70
  • Paul Tabinas (Thay: Toi Kagami)70
  • Yohei Okuyama (Thay: Sota Kiri)82
  • Koki Kazama58
  • Shuto Kitagawa86
  • Shu Hiramatsu (Kiến tạo: Koki Kazama)89
  • Tatsuya Uchida (Thay: Toshiya Tanaka)61
  • Shu Hiramatsu (Thay: Shumpei Fukahori)72
  • Atsuki Yamanaka (Thay: Taiki Amagasa)72
  • Koji Okumura (Thay: Yuzo Iwakami)79
  • Shuto Kitagawa (Thay: Yuki Kawakami)79

Thống kê trận đấu Grulla Morioka vs Thespakusatsu Gunma

số liệu thống kê
Grulla Morioka
Grulla Morioka
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
41 Kiểm soát bóng 59
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Grulla Morioka vs Thespakusatsu Gunma

Grulla Morioka (3-4-2-1): Taishi Brandon Nozawa (41), Yusuke Muta (4), Kentaro Kai (6), Masahito Onoda (36), Toi Kagami (15), Tsubasa Yuge (33), Shunji Masuda (28), Taisuke Nakamura (17), Masashi Wada (45), Yuki Shikama (13), Brenner (11)

Thespakusatsu Gunma (3-4-2-1): Masatoshi Kushibiki (21), Yuki Kawakami (4), Hiroto Hatao (3), Hayate Shirowa (2), Masaya Kojima (25), Yuzo Iwakami (8), Koki Kazama (15), Taiki Amagasa (38), Toshiya Tanaka (10), Junya Kato (7), Shumpei Fukahori (11)

Grulla Morioka
Grulla Morioka
3-4-2-1
41
Taishi Brandon Nozawa
4
Yusuke Muta
6
Kentaro Kai
36
Masahito Onoda
15
Toi Kagami
33
Tsubasa Yuge
28
Shunji Masuda
17
Taisuke Nakamura
45
Masashi Wada
13
Yuki Shikama
11
Brenner
11
Shumpei Fukahori
7
Junya Kato
10
Toshiya Tanaka
38
Taiki Amagasa
15
Koki Kazama
8
Yuzo Iwakami
25
Masaya Kojima
2
Hayate Shirowa
3
Hiroto Hatao
4
Yuki Kawakami
21
Masatoshi Kushibiki
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
3-4-2-1
Thay người
46’
Yohei Okuyama
Sota Kiri
61’
Toshiya Tanaka
Tatsuya Uchida
70’
Masashi Wada
Atsutaka Nakamura
72’
Taiki Amagasa
Atsuki Yamanaka
70’
Tsubasa Yuge
Hayata Komatsu
72’
Shumpei Fukahori
Shu Hiramatsu
70’
Toi Kagami
Paul Tabinas
79’
Yuzo Iwakami
Koji Okumura
82’
Sota Kiri
Yohei Okuyama
79’
Yuki Kawakami
Shuto Kitagawa
Cầu thủ dự bị
Atsutaka Nakamura
Koji Yamada
Kenta Matsuyama
Kodai Watanabe
Daisuke Fukagawa
Atsuki Yamanaka
Hayata Komatsu
Tatsuya Uchida
Paul Tabinas
Koji Okumura
Yohei Okuyama
Shu Hiramatsu
Sota Kiri
Shuto Kitagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
17/04 - 2024
13/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
J League 2
23/10 - 2022
08/10 - 2022
02/10 - 2022
25/09 - 2022

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

J League 2
18/05 - 2024
03/05 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse1813141440T T B T B
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki1811611939H H T T T
3Yokohama FCYokohama FC1810441534B H T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai18954332T T T B T
5Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi189451131T T T H T
6Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC18864930B H T T B
7JEF United ChibaJEF United Chiba188371627T H T B T
8Iwaki FCIwaki FC187651127H B T H B
9Blaublitz AkitaBlaublitz Akita18666224B B T H H
10Fujieda MYFCFujieda MYFC18738-924T T B H T
11Oita TrinitaOita Trinita18585023H H H H B
12Ventforet KofuVentforet Kofu18648122T H B B B
13Ehime FCEhime FC18576-522H H B H B
14Tokushima VortisTokushima Vortis18648-922T T B H T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata18639-521B B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto18558-920B H T B T
17Mito HollyhockMito Hollyhock18468-418T T H B B
18Kagoshima UnitedKagoshima United18369-1715B B B H H
19Tochigi SCTochigi SC183411-2313B B B H B
20Thespakusatsu GunmaThespakusatsu Gunma181512-208B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow